Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448081 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 269 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448082 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 100. Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 11.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448083 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 100. Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 12.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448084 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 100. Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448085 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 8, 9, 20, 21, 23, 32, 36, 38, 39, 49, 50, 51, 103, 104, 105, 106, 107, | ông Lý - bà Trang | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448086 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 8, 9, 20, 21, 23, 32, 36, 38, 39, 49, 50, 51, 103, 104, 105, 106, 107, | ông Lý - bà Trang | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448087 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 8, 9, 20, 21, 23, 32, 36, 38, 39, 49, 50, 51, 103, 104, 105, 106, 107, | ông Lý - bà Trang | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448088 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 22, 24, 33, 34, 35, 37, 52, 53, 54, 63, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 85, 86 | ông Thắng - ông sáng | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448089 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 22, 24, 33, 34, 35, 37, 52, 53, 54, 63, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 85, 86 | ông Thắng - ông sáng | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448090 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 22, 24, 33, 34, 35, 37, 52, 53, 54, 63, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 85, 86 | ông Thắng - ông sáng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448091 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 7 (Thửa 14, 15, 30, 45, 121, 122, 123, 124, 146, 147, 165, 166, 167, 168, 190, 191 | ông Thọ - bà Khánh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448092 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 7 (Thửa 14, 15, 30, 45, 121, 122, 123, 124, 146, 147, 165, 166, 167, 168, 190, 191 | ông Thọ - bà Khánh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448093 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 7 (Thửa 14, 15, 30, 45, 121, 122, 123, 124, 146, 147, 165, 166, 167, 168, 190, 191 | ông Thọ - bà Khánh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448094 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 (Thửa 4, 5, 7, 16, 48, 61, 84, 112, 137, 138, 159, 160, 182, 204, 206, 222, 230, | bà Nhàn - bà Thanh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448095 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 (Thửa 4, 5, 7, 16, 48, 61, 84, 112, 137, 138, 159, 160, 182, 204, 206, 222, 230, | bà Nhàn - bà Thanh | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448096 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 (Thửa 4, 5, 7, 16, 48, 61, 84, 112, 137, 138, 159, 160, 182, 204, 206, 222, 230, | bà Nhàn - bà Thanh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448097 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 5 (Thửa 142, 164, 184, 185, 186, 188, 200, 217, 224, 225, 248, 249 Tờ 20) - | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448098 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 5 (Thửa 142, 164, 184, 185, 186, 188, 200, 217, 224, 225, 248, 249 Tờ 20) - | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448099 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 5 (Thửa 142, 164, 184, 185, 186, 188, 200, 217, 224, 225, 248, 249 Tờ 20) - | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448100 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 187, 199, 201 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |