Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448061 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 198, 203, 204, 216, 217, 218, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448062 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 198, 203, 204, 216, 217, 218, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448063 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 198, 203, 204, 216, 217, 218, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448064 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 205, 215, 219, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448065 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 205, 215, 219, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448066 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 205, 215, 219, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448067 | Thành phố Vinh | Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa 7, 14, 15, 16, 21, 255, 256, 261, 262, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448068 | Thành phố Vinh | Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa 7, 14, 15, 16, 21, 255, 256, 261, 262, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin | 10.725.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448069 | Thành phố Vinh | Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa 7, 14, 15, 16, 21, 255, 256, 261, 262, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448070 | Thành phố Vinh | Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 2, 6, 13, 17, 24, 25, 33, 35, 270 Tờ 21) - Phườn | Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448071 | Thành phố Vinh | Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 2, 6, 13, 17, 24, 25, 33, 35, 270 Tờ 21) - Phườn | Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448072 | Thành phố Vinh | Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 2, 6, 13, 17, 24, 25, 33, 35, 270 Tờ 21) - Phườn | Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448073 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa 46, 57, 58, 59, 73, 74, 75, 88, 89, 90, 103, 104, 118, 119, 120, 13 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448074 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa 46, 57, 58, 59, 73, 74, 75, 88, 89, 90, 103, 104, 118, 119, 120, 13 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 12.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448075 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa 46, 57, 58, 59, 73, 74, 75, 88, 89, 90, 103, 104, 118, 119, 120, 13 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448076 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 116, 117, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448077 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 116, 117, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 13.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448078 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 116, 117, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448079 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 269 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448080 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 269 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |