Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448041 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 125, 126, 143, 144, 156, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448042 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 125, 126, 143, 144, 156, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448043 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 (Thửa 5, 11, 12, 55, 230, 231, 233, 234, 254 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | bà Luân - ông Hiếu | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448044 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 (Thửa 5, 11, 12, 55, 230, 231, 233, 234, 254 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | bà Luân - ông Hiếu | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448045 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 (Thửa 5, 11, 12, 55, 230, 231, 233, 234, 254 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | bà Luân - ông Hiếu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448046 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 56, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 199, 200, 201, 202, 20 | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448047 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 56, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 199, 200, 201, 202, 20 | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448048 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 56, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 199, 200, 201, 202, 20 | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448049 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 32, 209, 224, 229, 235, 253, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448050 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 32, 209, 224, 229, 235, 253, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448051 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 32, 209, 224, 229, 235, 253, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448052 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 + 12 (Thửa 101, 110, 111, 112, 124, 127, 128, 129, 142, 153, 154, Tờ 21) - | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448053 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 + 12 (Thửa 101, 110, 111, 112, 124, 127, 128, 129, 142, 153, 154, Tờ 21) - | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448054 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 + 12 (Thửa 101, 110, 111, 112, 124, 127, 128, 129, 142, 153, 154, Tờ 21) - | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448055 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 102, 113, 238, 239, 240, 241, 242, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448056 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 102, 113, 238, 239, 240, 241, 242, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448057 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 102, 113, 238, 239, 240, 241, 242, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448058 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 243 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448059 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 243 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448060 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 243 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |