Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448021 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 93 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448022 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 19 (20m), 21, 23, 24, 25, 26, 266 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448023 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 19 (20m), 21, 23, 24, 25, 26, 266 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448024 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 19 (20m), 21, 23, 24, 25, 26, 266 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448025 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 6, 39, 40, 41, 65, 66, 67, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 11.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448026 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 6, 39, 40, 41, 65, 66, 67, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448027 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 6, 39, 40, 41, 65, 66, 67, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448028 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 9, 38, 42, 64, 68 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448029 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 9, 38, 42, 64, 68 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448030 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 9, 38, 42, 64, 68 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448031 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 12 + Y Toàn (Thửa 9, 11, 92, 100, 105, 114, 115, 121, 122, 123, 138, 139, 140, | ông Anh - ông Đào | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448032 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 12 + Y Toàn (Thửa 9, 11, 92, 100, 105, 114, 115, 121, 122, 123, 138, 139, 140, | ông Anh - ông Đào | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448033 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + 12 + Y Toàn (Thửa 9, 11, 92, 100, 105, 114, 115, 121, 122, 123, 138, 139, 140, | ông Anh - ông Đào | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448034 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + Y Toàn (Thửa 3, 8, 9, 10, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, | bà Thu - bà Hiền | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448035 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + Y Toàn (Thửa 3, 8, 9, 10, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, | bà Thu - bà Hiền | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448036 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 5 + Y Toàn (Thửa 3, 8, 9, 10, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, | bà Thu - bà Hiền | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448037 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa 36, 37, 38, 48, 49, 63, 65, 66, 78, 79, 80, 81, 93, 95, 106, 107, 1 | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448038 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa 36, 37, 38, 48, 49, 63, 65, 66, 78, 79, 80, 81, 93, 95, 106, 107, 1 | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448039 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa 36, 37, 38, 48, 49, 63, 65, 66, 78, 79, 80, 81, 93, 95, 106, 107, 1 | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448040 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 125, 126, 143, 144, 156, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |