Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448001 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12+Y Toàn (Thửa 18, 27, 28, 36 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | ông Tuấn - ông Hùng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448002 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12+Y Toàn (Thửa 18, 27, 28, 36 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | ông Tuấn - ông Hùng | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448003 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12+Y Toàn (Thửa 18, 27, 28, 36 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | ông Tuấn - ông Hùng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448004 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 (Thửa 22, 29. Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | ông Minh - ông Khang | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448005 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 (Thửa 22, 29. Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | ông Minh - ông Khang | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448006 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 (Thửa 22, 29. Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | ông Minh - ông Khang | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448007 | Thành phố Vinh | Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 2, 31, 34, 35, 37 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448008 | Thành phố Vinh | Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 2, 31, 34, 35, 37 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448009 | Thành phố Vinh | Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 2, 31, 34, 35, 37 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448010 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 3, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 6 | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448011 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 3, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 6 | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448012 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 3, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 6 | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448013 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 47, 52, 53, 63, 94 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448014 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 47, 52, 53, 63, 94 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448015 | Thành phố Vinh | Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 47, 52, 53, 63, 94 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448016 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 13, 14, 32, 33, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448017 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 13, 14, 32, 33, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448018 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 13, 14, 32, 33, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448019 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 93 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448020 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 93 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |