Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447981 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 26, 97A, 150 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
447982 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 26, 97A, 150 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
447983 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 67, 77, 83, 88, 114 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447984 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 67, 77, 83, 88, 114 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447985 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 67, 77, 83, 88, 114 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447986 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 152. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447987 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 152. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447988 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 152. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447989 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 151. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447990 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 151. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447991 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 151. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447992 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 16, 19, 23, 28, 29, 30, 39, 40, 84, 85, 86, 87, 89, 109, 122, 160 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447993 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 16, 19, 23, 28, 29, 30, 39, 40, 84, 85, 86, 87, 89, 109, 122, 160 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447994 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 16, 19, 23, 28, 29, 30, 39, 40, 84, 85, 86, 87, 89, 109, 122, 160 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447995 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 13, 24, 27, 32, 33, 38, 47, 130, 161 Tờ 23) - | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447996 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 13, 24, 27, 32, 33, 38, 47, 130, 161 Tờ 23) - | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 5.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447997 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 13, 24, 27, 32, 33, 38, 47, 130, 161 Tờ 23) - | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447998 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Yên Sơn (Thửa Lô 3 mặt đường: 115 (20m), 116 (20m) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447999 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Yên Sơn (Thửa Lô 3 mặt đường: 115 (20m), 116 (20m) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 5.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448000 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Yên Sơn (Thửa Lô 3 mặt đường: 115 (20m), 116 (20m) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |