Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447961 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 103, 104, 105, 142, 144, 145, 153, 154, 160, 161 Tờ 24) - Phư | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447962 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 114, 126, 141, 302. Tờ 24) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447963 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 114, 126, 141, 302. Tờ 24) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447964 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 114, 126, 141, 302. Tờ 24) - Phường Hà Huy Tậ | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447965 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 15, 35, 43, 44, 45, 54, 66, 75, 76, 81, 90, 91, | ông Lý - bà Gấm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447966 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 15, 35, 43, 44, 45, 54, 66, 75, 76, 81, 90, 91, | ông Lý - bà Gấm | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447967 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 15, 35, 43, 44, 45, 54, 66, 75, 76, 81, 90, 91, | ông Lý - bà Gấm | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447968 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 11, 48, 49, 50, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 82 | ông Hùng - ông Hải | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447969 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 11, 48, 49, 50, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 82 | ông Hùng - ông Hải | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447970 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 11, 48, 49, 50, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 82 | ông Hùng - ông Hải | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447971 | Thành phố Vinh | Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 14, 17, 18, 21, 98, 120 (20 m ) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447972 | Thành phố Vinh | Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 14, 17, 18, 21, 98, 120 (20 m ) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447973 | Thành phố Vinh | Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 14, 17, 18, 21, 98, 120 (20 m ) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447974 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 34, 41, 42, 52, 53, 65, 73, 74, 79, 80, 112, 147, 148, 158, 159 | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447975 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 34, 41, 42, 52, 53, 65, 73, 74, 79, 80, 112, 147, 148, 158, 159 | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447976 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 34, 41, 42, 52, 53, 65, 73, 74, 79, 80, 112, 147, 148, 158, 159 | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447977 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14+Y Toàn (Thửa 31, 36, 37, 46, 56, 92, 94, 108, 117, 131, Tờ 23) - Phườ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
447978 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14+Y Toàn (Thửa 31, 36, 37, 46, 56, 92, 94, 108, 117, 131, Tờ 23) - Phườ | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
447979 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14+Y Toàn (Thửa 31, 36, 37, 46, 56, 92, 94, 108, 117, 131, Tờ 23) - Phườ | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
447980 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 26, 97A, 150 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |