Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447901 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 45 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447902 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447903 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447904 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447905 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 50 (20m) và TT y tế DP TP Vinh (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447906 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 50 (20m) và TT y tế DP TP Vinh (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447907 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 50 (20m) và TT y tế DP TP Vinh (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447908 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 4.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447909 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447910 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447911 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 33, 39, 43, 46 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | bà Lam - ông Thông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447912 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 33, 39, 43, 46 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | bà Lam - ông Thông | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447913 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 33, 39, 43, 46 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | bà Lam - ông Thông | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447914 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34, 35, 40, 44 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447915 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34, 35, 40, 44 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447916 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34, 35, 40, 44 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447917 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 289, 290, 291, 292, 278, 277 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447918 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 289, 290, 291, 292, 278, 277 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447919 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 289, 290, 291, 292, 278, 277 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447920 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 171, 172, 182, 183, 186, 194, 199, 200, 201, 202, 2 | Công ty 36 - Đ. HTL Ông | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |