Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447921 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 171, 172, 182, 183, 186, 194, 199, 200, 201, 202, 2 | Công ty 36 - Đ. HTL Ông | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447922 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 171, 172, 182, 183, 186, 194, 199, 200, 201, 202, 2 | Công ty 36 - Đ. HTL Ông | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447923 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 170, 187, 191 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447924 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 170, 187, 191 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447925 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 170, 187, 191 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447926 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 271, 272, 273, 274, 276, 240, 241, 243, 244, 245, 239, 209, 210, 211, 2 | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447927 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 271, 272, 273, 274, 276, 240, 241, 243, 244, 245, 239, 209, 210, 211, 2 | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 14.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447928 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 271, 272, 273, 274, 276, 240, 241, 243, 244, 245, 239, 209, 210, 211, 2 | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447929 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 173, 275 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447930 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 173, 275 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 15.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447931 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 173, 275 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 29.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447932 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 3, 26, 36, 37, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 69, 75, 78, | ông Sâm - bà Hòa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447933 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 3, 26, 36, 37, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 69, 75, 78, | ông Sâm - bà Hòa | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447934 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 3, 26, 36, 37, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 69, 75, 78, | ông Sâm - bà Hòa | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447935 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 18, 19, 20, 21, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 50, 79, 87, 59, 65, 68, 72 | ông Ban - ông Đạo | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447936 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 18, 19, 20, 21, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 50, 79, 87, 59, 65, 68, 72 | ông Ban - ông Đạo | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447937 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 18, 19, 20, 21, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 50, 79, 87, 59, 65, 68, 72 | ông Ban - ông Đạo | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447938 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 (Thửa 49, 58, 93, 143, 152, 178 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập | ông Long - ông Hải | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447939 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 (Thửa 49, 58, 93, 143, 152, 178 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập | ông Long - ông Hải | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447940 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 (Thửa 49, 58, 93, 143, 152, 178 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập | ông Long - ông Hải | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |