Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447881 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 13, 17, 18, 19, 23, 26, 39, 40, 41, 44, 52, 54, 55, 58, 59, 63, 64, 65 | ông Anh - ông Vinh | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447882 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 13, 17, 18, 19, 23, 26, 39, 40, 41, 44, 52, 54, 55, 58, 59, 63, 64, 65 | ông Anh - ông Vinh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447883 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 13, 17, 18, 19, 23, 26, 39, 40, 41, 44, 52, 54, 55, 58, 59, 63, 64, 65 | ông Anh - ông Vinh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447884 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 2, 48, 53, 62 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | bà Hải - bà Oanh | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447885 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 2, 48, 53, 62 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | bà Hải - bà Oanh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447886 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 2, 48, 53, 62 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | bà Hải - bà Oanh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447887 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 5, 8, 9, 10, 12, 38, 42, 43, 46, 47, 51 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447888 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 5, 8, 9, 10, 12, 38, 42, 43, 46, 47, 51 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447889 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 5, 8, 9, 10, 12, 38, 42, 43, 46, 47, 51 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447890 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 24 (20m), 49, 60, 61, 4 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 14.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447891 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 24 (20m), 49, 60, 61, 4 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447892 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 24 (20m), 49, 60, 61, 4 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447893 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 21, 22, 25, 27 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447894 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 21, 22, 25, 27 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447895 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 21, 22, 25, 27 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447896 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3 (20m), 56, 57 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447897 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3 (20m), 56, 57 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447898 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3 (20m), 56, 57 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447899 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 45 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447900 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 45 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |