Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447861 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 5, 6 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447862 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 5, 6 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447863 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa 1, 3, 12, 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 56, 5 | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447864 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa 1, 3, 12, 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 56, 5 | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 14.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447865 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa 1, 3, 12, 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 56, 5 | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447866 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 2, 55, 70, 99 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447867 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 2, 55, 70, 99 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 14.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447868 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 2, 55, 70, 99 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447869 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập | bà Hương - bà Châu | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447870 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập | bà Hương - bà Châu | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447871 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập | bà Hương - bà Châu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447872 | Thành phố Vinh | Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 65. Tờ 23 HL) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447873 | Thành phố Vinh | Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 65. Tờ 23 HL) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447874 | Thành phố Vinh | Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 65. Tờ 23 HL) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447875 | Thành phố Vinh | Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 Tờ | Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447876 | Thành phố Vinh | Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 Tờ | Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447877 | Thành phố Vinh | Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 Tờ | Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447878 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hòa (Thửa 8, 9, 10 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập | ông Vương - ông Vương | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447879 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hòa (Thửa 8, 9, 10 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập | ông Vương - ông Vương | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447880 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hòa (Thửa 8, 9, 10 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập | ông Vương - ông Vương | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |