Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447841 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35 | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447842 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 38, 54, 74, 94, 95, 98, 114, 115, 118, 132, 133, 134, 135, 136, 143, | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447843 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 38, 54, 74, 94, 95, 98, 114, 115, 118, 132, 133, 134, 135, 136, 143, | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447844 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 38, 54, 74, 94, 95, 98, 114, 115, 118, 132, 133, 134, 135, 136, 143, | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447845 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 19, 37, 75, 93, 96, 97, 113, 169, 172, 192, 222, 228, 235, 256, 283, | Thửa 27 Tờ 11 - Cầu KB | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447846 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 19, 37, 75, 93, 96, 97, 113, 169, 172, 192, 222, 228, 235, 256, 283, | Thửa 27 Tờ 11 - Cầu KB | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447847 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 19, 37, 75, 93, 96, 97, 113, 169, 172, 192, 222, 228, 235, 256, 283, | Thửa 27 Tờ 11 - Cầu KB | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447848 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 3. Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447849 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 3. Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447850 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 3. Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447851 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 4, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 40, | ông Sơn - ông Ngoan | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447852 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 4, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 40, | ông Sơn - ông Ngoan | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447853 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 4, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 40, | ông Sơn - ông Ngoan | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447854 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 8 (Thửa 90, 100, 101 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447855 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 8 (Thửa 90, 100, 101 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447856 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 8 (Thửa 90, 100, 101 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447857 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 9, 10, 11 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447858 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 9, 10, 11 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447859 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 9, 10, 11 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447860 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 5, 6 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |