Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447821 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 24, 43, 53, 77, 84, 85, 105, 106, 141, 142, 149, 205, 208, 220, 221, 234, | bà Thân - bà Oanh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447822 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 24, 43, 53, 77, 84, 85, 105, 106, 141, 142, 149, 205, 208, 220, 221, 234, | bà Thân - bà Oanh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447823 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 24, 43, 53, 77, 84, 85, 105, 106, 141, 142, 149, 205, 208, 220, 221, 234, | bà Thân - bà Oanh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447824 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 1, 2, 9, 10, 13, 25, 26, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 61, 6 | ông Xuân - ông Bảo | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447825 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 1, 2, 9, 10, 13, 25, 26, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 61, 6 | ông Xuân - ông Bảo | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447826 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 8 (Thửa 1, 2, 9, 10, 13, 25, 26, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 61, 6 | ông Xuân - ông Bảo | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447827 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 8 (Thửa 52, 67, 68, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 128, 139, 140, 147, 162, 24 | Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447828 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 8 (Thửa 52, 67, 68, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 128, 139, 140, 147, 162, 24 | Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447829 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 8 (Thửa 52, 67, 68, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 128, 139, 140, 147, 162, 24 | Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447830 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 (Thửa 56, 76, 116, 117, 173, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 266, 295, T | ông Truyền - bà Hoan | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447831 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 (Thửa 56, 76, 116, 117, 173, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 266, 295, T | ông Truyền - bà Hoan | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447832 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 (Thửa 56, 76, 116, 117, 173, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 266, 295, T | ông Truyền - bà Hoan | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447833 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 164, 165, 166, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 212, 32 | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447834 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 164, 165, 166, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 212, 32 | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447835 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 164, 165, 166, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 212, 32 | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447836 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 181, 190, 191, 203, 204, 206, 207, 213 Lô 2 mặt đường Tờ 29) - | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447837 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 181, 190, 191, 203, 204, 206, 207, 213 Lô 2 mặt đường Tờ 29) - | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447838 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 181, 190, 191, 203, 204, 206, 207, 213 Lô 2 mặt đường Tờ 29) - | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447839 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35 | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447840 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35 | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |