Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447801 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 21, 22, 49 (20m), 246, 270, 271, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - P | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447802 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 21, 22, 49 (20m), 246, 270, 271, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - P | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447803 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 83 (20m), 84, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 122, 123, 126, 139, 142, 2 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447804 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 83 (20m), 84, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 122, 123, 126, 139, 142, 2 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447805 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 83 (20m), 84, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 122, 123, 126, 139, 142, 2 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447806 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 68, 85, 101, 103, 110, 124, 125 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447807 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 68, 85, 101, 103, 110, 124, 125 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 5.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447808 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 68, 85, 101, 103, 110, 124, 125 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447809 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 3, 12, 25, 26, 28, 43, 58, 77, 78, 79, 93, 94, 95, 96, 116, 1 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447810 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 3, 12, 25, 26, 28, 43, 58, 77, 78, 79, 93, 94, 95, 96, 116, 1 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 12.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447811 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 3, 12, 25, 26, 28, 43, 58, 77, 78, 79, 93, 94, 95, 96, 116, 1 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447812 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 2, 13, 14, 27, 29, 30, 44, 45, 57, 59, 60, 61, 75, 76, 92, 97 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447813 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 2, 13, 14, 27, 29, 30, 44, 45, 57, 59, 60, 61, 75, 76, 92, 97 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447814 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 2, 13, 14, 27, 29, 30, 44, 45, 57, 59, 60, 61, 75, 76, 92, 97 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447815 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 136, 164 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447816 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 136, 164 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 13.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447817 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 136, 164 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447818 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 121, 137 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447819 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 121, 137 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 13.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447820 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 121, 137 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |