Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447781 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 95, 111, 112, 128 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447782 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 (Thửa 6, 7, 13, 15, 16, 17, 25, 28, 35, 36, 38, 39, 40, 50, 51, 67, 204, 21 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447783 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 (Thửa 6, 7, 13, 15, 16, 17, 25, 28, 35, 36, 38, 39, 40, 50, 51, 67, 204, 21 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447784 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 (Thửa 6, 7, 13, 15, 16, 17, 25, 28, 35, 36, 38, 39, 40, 50, 51, 67, 204, 21 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447785 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 14, 26, 27, 29, 30, 37, 41, 52, 53, 65, 263, Lô 2 mặt đường | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447786 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 14, 26, 27, 29, 30, 37, 41, 52, 53, 65, 263, Lô 2 mặt đường | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 5.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447787 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 14, 26, 27, 29, 30, 37, 41, 52, 53, 65, 263, Lô 2 mặt đường | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447788 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 1, 18, 19, 31, 33, 35, 38, 42, 51, 52, 54, 55, 56, 66, 70, 71, 72, 73 | ông Quang - ông Minh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447789 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 1, 18, 19, 31, 33, 35, 38, 42, 51, 52, 54, 55, 56, 66, 70, 71, 72, 73 | ông Quang - ông Minh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447790 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 1, 18, 19, 31, 33, 35, 38, 42, 51, 52, 54, 55, 56, 66, 70, 71, 72, 73 | ông Quang - ông Minh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447791 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 9, 10, 11, 23, 24, 32, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 62, 63, 102, 127, 128, | ông Chính - ông Định | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447792 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 9, 10, 11, 23, 24, 32, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 62, 63, 102, 127, 128, | ông Chính - ông Định | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447793 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 9, 10, 11, 23, 24, 32, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 62, 63, 102, 127, 128, | ông Chính - ông Định | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447794 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 (Thửa 4, 5, 6, 15, 16, 17, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447795 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 (Thửa 4, 5, 6, 15, 16, 17, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447796 | Thành phố Vinh | Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 (Thửa 4, 5, 6, 15, 16, 17, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447797 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 7, 37, 67, 206, 231, 249, 273 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447798 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 7, 37, 67, 206, 231, 249, 273 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447799 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 7, 37, 67, 206, 231, 249, 273 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447800 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 21, 22, 49 (20m), 246, 270, 271, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - P | Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |