Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447761 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 3, 4, 5, 21, 32, 55, 56, 71, 85, 105, 106, 107, 124, 127, 129, | ông Sơn - bà Tình | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447762 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 3, 4, 5, 21, 32, 55, 56, 71, 85, 105, 106, 107, 124, 127, 129, | ông Sơn - bà Tình | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447763 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 3, 4, 5, 21, 32, 55, 56, 71, 85, 105, 106, 107, 124, 127, 129, | ông Sơn - bà Tình | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447764 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 1, 2, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 33, 34, 47, 48, 4 | ông Lam - ông Quang | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447765 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 1, 2, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 33, 34, 47, 48, 4 | ông Lam - ông Quang | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447766 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 1, 2, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 33, 34, 47, 48, 4 | ông Lam - ông Quang | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447767 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + 13 + Y Toàn (Thửa 42, 57, 64, 72, 73, 86, 87, 88, 89, 108, 109, 125, 126, 1 | ông Hoàng - ông Lan | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447768 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + 13 + Y Toàn (Thửa 42, 57, 64, 72, 73, 86, 87, 88, 89, 108, 109, 125, 126, 1 | ông Hoàng - ông Lan | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447769 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 12 + 13 + Y Toàn (Thửa 42, 57, 64, 72, 73, 86, 87, 88, 89, 108, 109, 125, 126, 1 | ông Hoàng - ông Lan | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447770 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 31, 96, 114, 115, 131, 132, 133, 134, 167, 168, 169, 184, 238 | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447771 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 31, 96, 114, 115, 131, 132, 133, 134, 167, 168, 169, 184, 238 | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447772 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 31, 96, 114, 115, 131, 132, 133, 134, 167, 168, 169, 184, 238 | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447773 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 98, 99, 113, 135, 151, 152, 166, 185, 186, 187, 209 Lô 2 mặt | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447774 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 98, 99, 113, 135, 151, 152, 166, 185, 186, 187, 209 Lô 2 mặt | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447775 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 98, 99, 113, 135, 151, 152, 166, 185, 186, 187, 209 Lô 2 mặt | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447776 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối Y Toàn (Thửa 43, 44, 45, 46, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 74, 75, 76, 78, 79, 90, | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447777 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối Y Toàn (Thửa 43, 44, 45, 46, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 74, 75, 76, 78, 79, 90, | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447778 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối Y Toàn (Thửa 43, 44, 45, 46, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 74, 75, 76, 78, 79, 90, | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447779 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 95, 111, 112, 128 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447780 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 95, 111, 112, 128 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |