Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447741 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 14 (Thửa 107, 108, 109, 110, 123, 124, 125, 135, 148 Tờ 32) - Phường Hà Huy T | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447742 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 14 (Thửa 107, 108, 109, 110, 123, 124, 125, 135, 148 Tờ 32) - Phường Hà Huy T | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447743 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13 + 14 (Thửa 134 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447744 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13 + 14 (Thửa 134 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447745 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13 + 14 (Thửa 134 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447746 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 3, 11, 12, 28, 39, 49, 73, 92, 186, 187, 188 Tờ 32) - Phường Hà Hu | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447747 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 3, 11, 12, 28, 39, 49, 73, 92, 186, 187, 188 Tờ 32) - Phường Hà Hu | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447748 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 3, 11, 12, 28, 39, 49, 73, 92, 186, 187, 188 Tờ 32) - Phường Hà Hu | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447749 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 201, 202 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447750 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 201, 202 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447751 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 201, 202 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447752 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 22, 35 (20m), 200, 203, 251 (CC Goldcity) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phườ | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447753 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 22, 35 (20m), 200, 203, 251 (CC Goldcity) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phườ | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447754 | Thành phố Vinh | Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 22, 35 (20m), 200, 203, 251 (CC Goldcity) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phườ | Đ. P T Ất - Đ. T D Tân | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447755 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 132, 136, 137, 174, 175 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447756 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 132, 136, 137, 174, 175 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447757 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 132, 136, 137, 174, 175 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447758 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 16 (Thửa 116, 131, 139, 140, 142 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447759 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 16 (Thửa 116, 131, 139, 140, 142 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447760 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 16 (Thửa 116, 131, 139, 140, 142 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |