Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447721 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + Y Toàn (Thửa 19, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 118, 119, 120, 122, 133, 149, 151, 1 | bà Nghĩa - ông Nam | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447722 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 204, 205, 209, 210, 211, 214 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447723 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 204, 205, 209, 210, 211, 214 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | - | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447724 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 204, 205, 209, 210, 211, 214 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447725 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 2, 7, 8, 9, 10, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447726 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 2, 7, 8, 9, 10, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447727 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 2, 7, 8, 9, 10, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447728 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 30, 31, 43, 54, 69, 164, 189, 190 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447729 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 30, 31, 43, 54, 69, 164, 189, 190 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 6.875.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447730 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 30, 31, 43, 54, 69, 164, 189, 190 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447731 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 206, 212, 213, 215, 216, 217, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447732 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 206, 212, 213, 215, 216, 217, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 6.875.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447733 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 206, 212, 213, 215, 216, 217, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447734 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 91, 207, 208 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447735 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 91, 207, 208 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447736 | Thành phố Vinh | Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 91, 207, 208 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447737 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 44, 45, 46, 55, 70, 85 (20m), 88, 162, 165, 176, 177 Tờ 32) - | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447738 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 44, 45, 46, 55, 70, 85 (20m), 88, 162, 165, 176, 177 Tờ 32) - | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447739 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 44, 45, 46, 55, 70, 85 (20m), 88, 162, 165, 176, 177 Tờ 32) - | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447740 | Thành phố Vinh | Đ. Phan Thái Ất - Khối 14 (Thửa 107, 108, 109, 110, 123, 124, 125, 135, 148 Tờ 32) - Phường Hà Huy T | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |