Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447701 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 256, 258, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447702 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 256, 258, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447703 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 256, 258, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447704 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 58, 59, 60, 61, 67, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 98 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447705 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 58, 59, 60, 61, 67, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 98 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447706 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 58, 59, 60, 61, 67, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 98 | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447707 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 46 (20m), 57, 72, 83, 88, 89, 93 (20m), 99, 112, 176, 188, 263, 269 Lô | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447708 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 46 (20m), 57, 72, 83, 88, 89, 93 (20m), 99, 112, 176, 188, 263, 269 Lô | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447709 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 46 (20m), 57, 72, 83, 88, 89, 93 (20m), 99, 112, 176, 188, 263, 269 Lô | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447710 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 96, 97, 264, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447711 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 96, 97, 264, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447712 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 96, 97, 264, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447713 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 29, 50, 59, 60, 65, 74, 75, 79, 86, 87, 93, 99, 105, Tờ 3 | ông Trung - ông Hùng | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447714 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 29, 50, 59, 60, 65, 74, 75, 79, 86, 87, 93, 99, 105, Tờ 3 | ông Trung - ông Hùng | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447715 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 29, 50, 59, 60, 65, 74, 75, 79, 86, 87, 93, 99, 105, Tờ 3 | ông Trung - ông Hùng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447716 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 1, 4, 5, 6, 13, 14, 41, 51, 52, 53, 61, 62, 76, 77, 78, 9 | ông Hoa - ông Ngọ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447717 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 1, 4, 5, 6, 13, 14, 41, 51, 52, 53, 61, 62, 76, 77, 78, 9 | ông Hoa - ông Ngọ | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447718 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 1, 4, 5, 6, 13, 14, 41, 51, 52, 53, 61, 62, 76, 77, 78, 9 | ông Hoa - ông Ngọ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447719 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + Y Toàn (Thửa 19, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 118, 119, 120, 122, 133, 149, 151, 1 | bà Nghĩa - ông Nam | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447720 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 13 + Y Toàn (Thửa 19, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 118, 119, 120, 122, 133, 149, 151, 1 | bà Nghĩa - ông Nam | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |