Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447641 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 17+Y Sơn (Thửa 33, 45, 64, 146, 147, 54, 55, 56, 57, 60, 61, 65, 138, 146, 147, 14 | ông Thanh - bà Lương | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447642 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 17+Y Sơn (Thửa 33, 45, 64, 146, 147, 54, 55, 56, 57, 60, 61, 65, 138, 146, 147, 14 | ông Thanh - bà Lương | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447643 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 17+Y Sơn (Thửa 33, 45, 64, 146, 147, 54, 55, 56, 57, 60, 61, 65, 138, 146, 147, 14 | ông Thanh - bà Lương | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447644 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 8. Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 4.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447645 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 8. Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447646 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 8. Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447647 | Thành phố Vinh | Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 27, 31, 35, 38, 44, 47, 66, | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447648 | Thành phố Vinh | Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 27, 31, 35, 38, 44, 47, 66, | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447649 | Thành phố Vinh | Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 27, 31, 35, 38, 44, 47, 66, | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447650 | Thành phố Vinh | Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Quy Hoạch 15m - Khối T Hoà (Thửa 48 (20m), 79, 80, 100, 123, 124 Lô 2 mặt đường | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447651 | Thành phố Vinh | Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Quy Hoạch 15m - Khối T Hoà (Thửa 48 (20m), 79, 80, 100, 123, 124 Lô 2 mặt đường | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447652 | Thành phố Vinh | Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Quy Hoạch 15m - Khối T Hoà (Thửa 48 (20m), 79, 80, 100, 123, 124 Lô 2 mặt đường | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447653 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 4, 9, 10, 15, 16, 23, 24, 25, 63, 68, 69, 136 Tờ 34) - Phư | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447654 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 4, 9, 10, 15, 16, 23, 24, 25, 63, 68, 69, 136 Tờ 34) - Phư | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447655 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 4, 9, 10, 15, 16, 23, 24, 25, 63, 68, 69, 136 Tờ 34) - Phư | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447656 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 5, 14, 17, 30, 67, 111, 112, 135 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - P | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447657 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 5, 14, 17, 30, 67, 111, 112, 135 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - P | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447658 | Thành phố Vinh | Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 5, 14, 17, 30, 67, 111, 112, 135 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - P | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447659 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447660 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 15.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |