Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447621 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 23, 24, 32, 39, 52, 60, 73, 74, 75, 85, 86, 119, 120, 121, 124, 125 T | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447622 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 23, 24, 32, 39, 52, 60, 73, 74, 75, 85, 86, 119, 120, 121, 124, 125 T | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447623 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 15, 44, 48, 59, 72, 87, 158 Lô 2 mặt đường Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447624 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 15, 44, 48, 59, 72, 87, 158 Lô 2 mặt đường Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447625 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 15, 44, 48, 59, 72, 87, 158 Lô 2 mặt đường Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447626 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hoà (Thửa 31 (20m) Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Tuệ Tĩnh - Đ. Lê Nin | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447627 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hoà (Thửa 31 (20m) Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Tuệ Tĩnh - Đ. Lê Nin | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447628 | Thành phố Vinh | Đ. Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hoà (Thửa 31 (20m) Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Tuệ Tĩnh - Đ. Lê Nin | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447629 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 5, 6, 8, 29 Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 14.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447630 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 5, 6, 8, 29 Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447631 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 5, 6, 8, 29 Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447632 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 4 (20m), 26 (20m), Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447633 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 4 (20m), 26 (20m), Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447634 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 4 (20m), 26 (20m), Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447635 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 23, 30 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447636 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 23, 30 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447637 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 23, 30 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447638 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 17 (Thửa 3, 26, 34, 62, 140, 141, 142, 143, 144, Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | ông Kanh - bà Thu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447639 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 17 (Thửa 3, 26, 34, 62, 140, 141, 142, 143, 144, Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | ông Kanh - bà Thu | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447640 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 17 (Thửa 3, 26, 34, 62, 140, 141, 142, 143, 144, Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | ông Kanh - bà Thu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |