Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447661 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447662 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 88, 99 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447663 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 88, 99 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447664 | Thành phố Vinh | Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 88, 99 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập | Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447665 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 (Thửa 6, 7, 10, 136, 174, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | ông Nam - ông Khang | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447666 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 (Thửa 6, 7, 10, 136, 174, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | ông Nam - ông Khang | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447667 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 (Thửa 6, 7, 10, 136, 174, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | ông Nam - ông Khang | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447668 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 19, 20, 33, 34, 94, 127, 136, 137, 146, 147, 148, 149, 150, 159, 160 | ông Phái - ông Bình | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447669 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 19, 20, 33, 34, 94, 127, 136, 137, 146, 147, 148, 149, 150, 159, 160 | ông Phái - ông Bình | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447670 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 19, 20, 33, 34, 94, 127, 136, 137, 146, 147, 148, 149, 150, 159, 160 | ông Phái - ông Bình | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447671 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 1, 2, 5, 8, 9, 15, 16, 17, 18, 28, 29, 30, 31, 32, 44, 173, , 21, 22 | ông Hải - ông Sỹ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447672 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 1, 2, 5, 8, 9, 15, 16, 17, 18, 28, 29, 30, 31, 32, 44, 173, , 21, 22 | ông Hải - ông Sỹ | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447673 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 1, 2, 5, 8, 9, 15, 16, 17, 18, 28, 29, 30, 31, 32, 44, 173, , 21, 22 | ông Hải - ông Sỹ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447674 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quang Khải - Khối 14+16+17 (Thửa 101, 102, 116, 117, 118, 119, 139, 140, 141, 163, 172, 182, | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447675 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quang Khải - Khối 14+16+17 (Thửa 101, 102, 116, 117, 118, 119, 139, 140, 141, 163, 172, 182, | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447676 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quang Khải - Khối 14+16+17 (Thửa 101, 102, 116, 117, 118, 119, 139, 140, 141, 163, 172, 182, | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447677 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 54, 55, 56, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 162, 164, 288 Lô 2 m | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447678 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 54, 55, 56, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 162, 164, 288 Lô 2 m | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447679 | Thành phố Vinh | Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 54, 55, 56, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 162, 164, 288 Lô 2 m | Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447680 | Thành phố Vinh | Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 257, 261, 285, 286 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |