Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
447601 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 9, 32 (20m), Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447602 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 5, 16, 21 (20m), 11, 13 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447603 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 5, 16, 21 (20m), 11, 13 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 14.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447604 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 5, 16, 21 (20m), 11, 13 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447605 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 51, 54, 56, 57, 61, 62, 64, 84, 106, 109, 111, 112, 113, 117, 122, 123 | ông Xuân - ông Vinh | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447606 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 51, 54, 56, 57, 61, 62, 64, 84, 106, 109, 111, 112, 113, 117, 122, 123 | ông Xuân - ông Vinh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447607 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 51, 54, 56, 57, 61, 62, 64, 84, 106, 109, 111, 112, 113, 117, 122, 123 | ông Xuân - ông Vinh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447608 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 55, 63, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 123, 126, | ông Dũng - bà Định | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447609 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 55, 63, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 123, 126, | ông Dũng - bà Định | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447610 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 55, 63, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 123, 126, | ông Dũng - bà Định | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447611 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34 | ông An - ông Luyện | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447612 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34 | ông An - ông Luyện | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447613 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34 | ông An - ông Luyện | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447614 | Thành phố Vinh | Đ, Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hòa (Thửa 37, 43, 45, 49, 50, 101, 102, 107 Tờ 36) - Phường Hà Huy T | bà Châu - ông Tiến | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447615 | Thành phố Vinh | Đ, Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hòa (Thửa 37, 43, 45, 49, 50, 101, 102, 107 Tờ 36) - Phường Hà Huy T | bà Châu - ông Tiến | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447616 | Thành phố Vinh | Đ, Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hòa (Thửa 37, 43, 45, 49, 50, 101, 102, 107 Tờ 36) - Phường Hà Huy T | bà Châu - ông Tiến | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447617 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 2, 4, 7, 8, 9, 10, 16, 46, 114, 116, 128, 129 Tờ 36) - Phường Hà Huy T | bà Châu - ông Tiến | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
447618 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 2, 4, 7, 8, 9, 10, 16, 46, 114, 116, 128, 129 Tờ 36) - Phường Hà Huy T | bà Châu - ông Tiến | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
447619 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 2, 4, 7, 8, 9, 10, 16, 46, 114, 116, 128, 129 Tờ 36) - Phường Hà Huy T | bà Châu - ông Tiến | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
447620 | Thành phố Vinh | Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 23, 24, 32, 39, 52, 60, 73, 74, 75, 85, 86, 119, 120, 121, 124, 125 T | Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |