Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446541 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 21, 26, 27, 31, 32, 37, 44, 208, 243, 241, 51, 45, 62, 61, 70 | Thửa 21 - Thửa 241 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446542 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 21, 26, 27, 31, 32, 37, 44, 208, 243, 241, 51, 45, 62, 61, 70 | Thửa 21 - Thửa 241 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446543 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 5 | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446544 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 5 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446545 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 5 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446546 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 101, 209, 100, 46, 187, 189, 22, 28, 33, 34, 38, 43, 50, 5 | Thửa 1 - Thửa 236 | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446547 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 101, 209, 100, 46, 187, 189, 22, 28, 33, 34, 38, 43, 50, 5 | Thửa 1 - Thửa 236 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446548 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 101, 209, 100, 46, 187, 189, 22, 28, 33, 34, 38, 43, 50, 5 | Thửa 1 - Thửa 236 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446549 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 218226 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 218 - Thửa 226 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446550 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 218226 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 218 - Thửa 226 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446551 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 218226 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 218 - Thửa 226 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446552 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 145, 146, 147, 148, 149, 136, 137, 138, 139, 14 | Thửa 145 - Thửa 116 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446553 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 145, 146, 147, 148, 149, 136, 137, 138, 139, 14 | Thửa 145 - Thửa 116 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446554 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 145, 146, 147, 148, 149, 136, 137, 138, 139, 14 | Thửa 145 - Thửa 116 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446555 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 95, 103, 235, 86, 111 Tờ 9) - Phường Hưng Bì | Thửa 95 - Thửa 235 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446556 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 95, 103, 235, 86, 111 Tờ 9) - Phường Hưng Bì | Thửa 95 - Thửa 235 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446557 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 95, 103, 235, 86, 111 Tờ 9) - Phường Hưng Bì | Thửa 95 - Thửa 235 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446558 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Tiến (Thửa 11, 244, 245 Tờ ) - Phường Hưng Bình | Thửa 11 - Thửa 245 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446559 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Tiến (Thửa 11, 244, 245 Tờ ) - Phường Hưng Bình | Thửa 11 - Thửa 245 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446560 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Tiến (Thửa 11, 244, 245 Tờ ) - Phường Hưng Bình | Thửa 11 - Thửa 245 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |