Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446561 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 40, 39, 84, 93, 94, 112, 121, 129, 133, 134, | Thửa 40 - Thửa 234 | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446562 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 40, 39, 84, 93, 94, 112, 121, 129, 133, 134, | Thửa 40 - Thửa 234 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446563 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 40, 39, 84, 93, 94, 112, 121, 129, 133, 134, | Thửa 40 - Thửa 234 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446564 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Vinh Quang (Thửa 4, 8, 9, 6, 7, 201, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 181, 246, 201, 249, 2 | Thửa 4 - Thửa 246 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446565 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Vinh Quang (Thửa 4, 8, 9, 6, 7, 201, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 181, 246, 201, 249, 2 | Thửa 4 - Thửa 246 | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446566 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Vinh Quang (Thửa 4, 8, 9, 6, 7, 201, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 181, 246, 201, 249, 2 | Thửa 4 - Thửa 246 | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446567 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 62, 63, 64, 56, 57, 61, 52, 58 Tờ 8) - Phường Hưng Bình | Thửa 62 - Thửa 58 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446568 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 62, 63, 64, 56, 57, 61, 52, 58 Tờ 8) - Phường Hưng Bình | Thửa 62 - Thửa 58 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446569 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 62, 63, 64, 56, 57, 61, 52, 58 Tờ 8) - Phường Hưng Bình | Thửa 62 - Thửa 58 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446570 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 20, 23, 26, 28, 33, 49, 50, 66, 39, 37, 80, 81 Tờ 8) - Phường | Thửa 20 - Thửa 37 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446571 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 20, 23, 26, 28, 33, 49, 50, 66, 39, 37, 80, 81 Tờ 8) - Phường | Thửa 20 - Thửa 37 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446572 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 20, 23, 26, 28, 33, 49, 50, 66, 39, 37, 80, 81 Tờ 8) - Phường | Thửa 20 - Thửa 37 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446573 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 16, 31, 34, 46, 70, 43, 47, 44, 71, 41 Tờ 8) - Phường Hưng Bì | Thửa 16 - Thửa 41 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446574 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 16, 31, 34, 46, 70, 43, 47, 44, 71, 41 Tờ 8) - Phường Hưng Bì | Thửa 16 - Thửa 41 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446575 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 16, 31, 34, 46, 70, 43, 47, 44, 71, 41 Tờ 8) - Phường Hưng Bì | Thửa 16 - Thửa 41 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446576 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 30, 27, 35, 32, 36, 76, 15, 22, 48 Tờ 8) - Phường Hưng Bình | Thửa 30 - Thửa 48 | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446577 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 30, 27, 35, 32, 36, 76, 15, 22, 48 Tờ 8) - Phường Hưng Bình | Thửa 30 - Thửa 48 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446578 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 30, 27, 35, 32, 36, 76, 15, 22, 48 Tờ 8) - Phường Hưng Bình | Thửa 30 - Thửa 48 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446579 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 6, 68, 69, 18, 14, 19, 21, 25, 29, 77, 78, 65, 54, 55 Tờ 8) - | Thửa 6 - Thửa 55 | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446580 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 6, 68, 69, 18, 14, 19, 21, 25, 29, 77, 78, 65, 54, 55 Tờ 8) - | Thửa 6 - Thửa 55 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |