Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446521 | Thành phố Vinh | Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 213, 214, 215, 216, 217, 248 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 212 - Thửa 248 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446522 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch - Khối Vinh Tiến (Thửa 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 242, 114, 115, 116 Tờ 9) - | Thửa 219 - Thửa 116 | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446523 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch - Khối Vinh Tiến (Thửa 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 242, 114, 115, 116 Tờ 9) - | Thửa 219 - Thửa 116 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446524 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch - Khối Vinh Tiến (Thửa 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 242, 114, 115, 116 Tờ 9) - | Thửa 219 - Thửa 116 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446525 | Thành phố Vinh | Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 227239228229230 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 227 - Thửa 230 | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446526 | Thành phố Vinh | Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 227239228229230 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 227 - Thửa 230 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446527 | Thành phố Vinh | Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 227239228229230 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 227 - Thửa 230 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446528 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang, Quang Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 150, 177, 158, 165, 175, 176, 164, 156, 157, | Thửa 150 - Thửa 210 | 6.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446529 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang, Quang Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 150, 177, 158, 165, 175, 176, 164, 156, 157, | Thửa 150 - Thửa 210 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446530 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang, Quang Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 150, 177, 158, 165, 175, 176, 164, 156, 157, | Thửa 150 - Thửa 210 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446531 | Thành phố Vinh | Đường khối Vinh Tiến, Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 12, 19, 99, 60, 36, 54, 195, 238, 20, 25, 78 | Thửa 12 - Thửa 152 | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446532 | Thành phố Vinh | Đường khối Vinh Tiến, Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 12, 19, 99, 60, 36, 54, 195, 238, 20, 25, 78 | Thửa 12 - Thửa 152 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446533 | Thành phố Vinh | Đường khối Vinh Tiến, Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 12, 19, 99, 60, 36, 54, 195, 238, 20, 25, 78 | Thửa 12 - Thửa 152 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446534 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang, Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 76, 203, 66, 202, 67, 207, 206, 49, 48, 42, 204, | Thửa 76 - Thửa 30 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446535 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang, Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 76, 203, 66, 202, 67, 207, 206, 49, 48, 42, 204, | Thửa 76 - Thửa 30 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446536 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang, Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 76, 203, 66, 202, 67, 207, 206, 49, 48, 42, 204, | Thửa 76 - Thửa 30 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446537 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 47, 200, 41, 65, 58, 59, 57, 263, 264, 266, 267 Tờ 9) - Phườ | Thửa 47 - Thửa 57 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446538 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 47, 200, 41, 65, 58, 59, 57, 263, 264, 266, 267 Tờ 9) - Phườ | Thửa 47 - Thửa 57 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446539 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 47, 200, 41, 65, 58, 59, 57, 263, 264, 266, 267 Tờ 9) - Phườ | Thửa 47 - Thửa 57 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446540 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 21, 26, 27, 31, 32, 37, 44, 208, 243, 241, 51, 45, 62, 61, 70 | Thửa 21 - Thửa 241 | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |