Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446501 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 15, 30, 18, 29, 39, 34, 45, 133, 54, 55, 64, 71, 44, 48, | Thửa 15 - Thửa 166 | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446502 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 15, 30, 18, 29, 39, 34, 45, 133, 54, 55, 64, 71, 44, 48, | Thửa 15 - Thửa 166 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446503 | Thành phố Vinh | Đường Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 15, 30, 18, 29, 39, 34, 45, 133, 54, 55, 64, 71, 44, 48, | Thửa 15 - Thửa 166 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446504 | Thành phố Vinh | Đường Dân cư khối Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa, 169 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 169 - Thửa 169 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446505 | Thành phố Vinh | Đường Dân cư khối Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa, 169 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 169 - Thửa 169 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446506 | Thành phố Vinh | Đường Dân cư khối Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa, 169 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 169 - Thửa 169 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446507 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang (Thửa 102107108 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 102 - Thửa 108 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446508 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang (Thửa 102107108 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 102 - Thửa 108 | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446509 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang (Thửa 102107108 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 102 - Thửa 108 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446510 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 121, 126, 127, 184, 185 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 121 - Thửa 127 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446511 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 121, 126, 127, 184, 185 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 121 - Thửa 127 | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446512 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 121, 126, 127, 184, 185 Tờ 10) - Phường Hưng Bình | Thửa 121 - Thửa 127 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446513 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 109, 104, 87, 78, 50, 41, 58, 67, 79, 88, 111, 110, 176, 177 | Thửa 109 - Thửa 110 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446514 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 109, 104, 87, 78, 50, 41, 58, 67, 79, 88, 111, 110, 176, 177 | Thửa 109 - Thửa 110 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446515 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 109, 104, 87, 78, 50, 41, 58, 67, 79, 88, 111, 110, 176, 177 | Thửa 109 - Thửa 110 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446516 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 116, 93, 84, 85, 86, 73, 65, 66, 56, 57, 49, 35, 36, 146, 32 | Thửa 116 - Thửa 160 | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446517 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 116, 93, 84, 85, 86, 73, 65, 66, 56, 57, 49, 35, 36, 146, 32 | Thửa 116 - Thửa 160 | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446518 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 116, 93, 84, 85, 86, 73, 65, 66, 56, 57, 49, 35, 36, 146, 32 | Thửa 116 - Thửa 160 | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446519 | Thành phố Vinh | Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 213, 214, 215, 216, 217, 248 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 212 - Thửa 248 | 6.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446520 | Thành phố Vinh | Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 213, 214, 215, 216, 217, 248 Tờ 9) - Phường Hưng Bình | Thửa 212 - Thửa 248 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |