Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446441 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 12, 20, 21, 27, 26, 95, 96, 99 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 12 - Thửa 99 | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446442 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 12, 20, 21, 27, 26, 95, 96, 99 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 12 - Thửa 99 | 26.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446443 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 12, 20, 21, 27, 26, 95, 96, 99 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 12 - Thửa 99 | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446444 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 15 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 15 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446445 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 15 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 15 | 25.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446446 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 15 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 15 | 47.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446447 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 1, 34, 47, 63, 78, 106, 107 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Chợ Cửa Bắc - Thửa 107 | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446448 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 1, 34, 47, 63, 78, 106, 107 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Chợ Cửa Bắc - Thửa 107 | 27.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446449 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 1, 34, 47, 63, 78, 106, 107 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Chợ Cửa Bắc - Thửa 107 | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446450 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 225 Tờ 12) - Phường Hưng Bình | Thửa 225 | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446451 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 225 Tờ 12) - Phường Hưng Bình | Thửa 225 | 5.775.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446452 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 225 Tờ 12) - Phường Hưng Bình | Thửa 225 | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446453 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 183, 204, 205, 210, 218, 226 Tờ 12) - Phường Hưng Bình | Thửa 183 - Thửa 226 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446454 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 183, 204, 205, 210, 218, 226 Tờ 12) - Phường Hưng Bình | Thửa 183 - Thửa 226 | 18.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446455 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 183, 204, 205, 210, 218, 226 Tờ 12) - Phường Hưng Bình | Thửa 183 - Thửa 226 | 34.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446456 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 119 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 119 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446457 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 119 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 119 | 4.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446458 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 119 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 119 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446459 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 4, 20, 27, 122, 135, 77, 91, 98, 107, 111, 113, 120, 114 | Thửa 4 - Thửa 150 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446460 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 4, 20, 27, 122, 135, 77, 91, 98, 107, 111, 113, 120, 114 | Thửa 4 - Thửa 150 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |