Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446421 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 231, 232, 233, 131, 132, 133, 125, 116, 117, 103, 113, 114, 115 | Thửa 231 - Thửa 258 | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446422 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 231, 232, 233, 131, 132, 133, 125, 116, 117, 103, 113, 114, 115 | Thửa 231 - Thửa 258 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446423 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 104, 14, 19, 101 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 104 - Thửa 101 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446424 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 104, 14, 19, 101 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 104 - Thửa 101 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446425 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 104, 14, 19, 101 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 104 - Thửa 101 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446426 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 13, 16, 23, 22, 17, 25, 18, 32, 33, 42, 44, 50, 51, 91, 98 | Thửa 13 - Thửa 98 | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446427 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 13, 16, 23, 22, 17, 25, 18, 32, 33, 42, 44, 50, 51, 91, 98 | Thửa 13 - Thửa 98 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446428 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 13, 16, 23, 22, 17, 25, 18, 32, 33, 42, 44, 50, 51, 91, 98 | Thửa 13 - Thửa 98 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446429 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, đường phía Nam chợ Cửa Bắc - Khối Tân Yên (Thửa 9, 10, 6, 7, 2, 3, 4, 5, 8, 11 Tờ 15) | Đường Lê Lợi - Thửa 4 | 6.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446430 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, đường phía Nam chợ Cửa Bắc - Khối Tân Yên (Thửa 9, 10, 6, 7, 2, 3, 4, 5, 8, 11 Tờ 15) | Đường Lê Lợi - Thửa 4 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446431 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, đường phía Nam chợ Cửa Bắc - Khối Tân Yên (Thửa 9, 10, 6, 7, 2, 3, 4, 5, 8, 11 Tờ 15) | Đường Lê Lợi - Thửa 4 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446432 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 28, 43, 46, 45, 49, 48, 54, 53, | Đường Lê Lợi - Thửa 102 | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446433 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 28, 43, 46, 45, 49, 48, 54, 53, | Đường Lê Lợi - Thửa 102 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446434 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 28, 43, 46, 45, 49, 48, 54, 53, | Đường Lê Lợi - Thửa 102 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446435 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 57, 58 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Đường Lê Lợi - Thửa 58 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446436 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 57, 58 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Đường Lê Lợi - Thửa 58 | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446437 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 57, 58 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Đường Lê Lợi - Thửa 58 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446438 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 64, 59, 60, 61, 62, 55, 56, 52, 108 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 64 - Thửa 108 | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446439 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 64, 59, 60, 61, 62, 55, 56, 52, 108 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 64 - Thửa 108 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446440 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 64, 59, 60, 61, 62, 55, 56, 52, 108 Tờ 15) - Phường Hưng Bình | Thửa 64 - Thửa 108 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |