Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446461 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 4, 20, 27, 122, 135, 77, 91, 98, 107, 111, 113, 120, 114 | Thửa 4 - Thửa 150 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446462 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 54, 128, 127, 65, 123, 156, 171 Tờ 11) - Phường Hưng Bìn | Thửa 54 - Thửa 156 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446463 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 54, 128, 127, 65, 123, 156, 171 Tờ 11) - Phường Hưng Bìn | Thửa 54 - Thửa 156 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446464 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 54, 128, 127, 65, 123, 156, 171 Tờ 11) - Phường Hưng Bìn | Thửa 54 - Thửa 156 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446465 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215 | Thửa 192 - Thửa 225 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446466 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215 | Thửa 192 - Thửa 225 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446467 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215 | Thửa 192 - Thửa 225 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446468 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 191 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
446469 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 191 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
446470 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 191 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
446471 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193196197 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 193 - Thửa 196 | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446472 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193196197 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 193 - Thửa 196 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446473 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193196197 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 193 - Thửa 196 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446474 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 216218219 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 216 - Thửa 219 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446475 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 216218219 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 216 - Thửa 219 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446476 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 216218219 Tờ 11) - Phường Hưng Bình | Thửa 216 - Thửa 219 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446477 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193, 204, 205, 206, 207, 210, 213, 214, 222, 223, 224 Tờ | Thửa 193 - Thửa 214 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446478 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193, 204, 205, 206, 207, 210, 213, 214, 222, 223, 224 Tờ | Thửa 193 - Thửa 214 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446479 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193, 204, 205, 206, 207, 210, 213, 214, 222, 223, 224 Tờ | Thửa 193 - Thửa 214 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446480 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 33, 34, 44, 38, 48, 49, 39, 35, 50, 52, 28, 29, 121, 136 | Thửa 33 - Thửa 155 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |