Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446401 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 151, 234, 235, 236, 240, 237, 238 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Đường Đốc Thiết - Thửa 238 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446402 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến (Thửa 118 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Thửa 118 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446403 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến (Thửa 118 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Thửa 118 - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446404 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến (Thửa 118 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Thửa 118 - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446405 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến + Tân Yên (Thửa 128, 126, 127, 135, 145, 136, 155 | Đường Đốc Thiết - Thửa 254 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446406 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến + Tân Yên (Thửa 128, 126, 127, 135, 145, 136, 155 | Đường Đốc Thiết - Thửa 254 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446407 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến + Tân Yên (Thửa 128, 126, 127, 135, 145, 136, 155 | Đường Đốc Thiết - Thửa 254 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446408 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 213, 120, 137, 147, 165, 172, 99, 219, 108, 121, 138, | Đường Đốc Thiết - Thửa 255 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446409 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 213, 120, 137, 147, 165, 172, 99, 219, 108, 121, 138, | Đường Đốc Thiết - Thửa 255 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446410 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 213, 120, 137, 147, 165, 172, 99, 219, 108, 121, 138, | Đường Đốc Thiết - Thửa 255 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446411 | Thành phố Vinh | Đường Ngô Tuân - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 79, 90, 91, 101, 102, 124, 129, 130, 224, 89, 100 | Thửa 79 - Thửa 248 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446412 | Thành phố Vinh | Đường Ngô Tuân - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 79, 90, 91, 101, 102, 124, 129, 130, 224, 89, 100 | Thửa 79 - Thửa 248 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446413 | Thành phố Vinh | Đường Ngô Tuân - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 79, 90, 91, 101, 102, 124, 129, 130, 224, 89, 100 | Thửa 79 - Thửa 248 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446414 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 33, 26, 17, 217, 18, 11, 20, 19, 27, 34, 4 | Thửa 33 - Thửa 253 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446415 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 33, 26, 17, 217, 18, 11, 20, 19, 27, 34, 4 | Thửa 33 - Thửa 253 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446416 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 33, 26, 17, 217, 18, 11, 20, 19, 27, 34, 4 | Thửa 33 - Thửa 253 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446417 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 97, 61, 48, 49, 32, 25, 24, 15, 1 | đường Đốc Thiết - Chợ Cửa Bắc | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446418 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 97, 61, 48, 49, 32, 25, 24, 15, 1 | đường Đốc Thiết - Chợ Cửa Bắc | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446419 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 97, 61, 48, 49, 32, 25, 24, 15, 1 | đường Đốc Thiết - Chợ Cửa Bắc | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446420 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 231, 232, 233, 131, 132, 133, 125, 116, 117, 103, 113, 114, 115 | Thửa 231 - Thửa 258 | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |