Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446381 | Thành phố Vinh | Các vị trí còn lại thuộc khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 51, 52, 64, 210, 214 Tờ 16) - Phườ | Thửa 5 - Thửa 214 | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446382 | Thành phố Vinh | Các vị trí còn lại thuộc khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 51, 52, 64, 210, 214 Tờ 16) - Phườ | Thửa 5 - Thửa 214 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446383 | Thành phố Vinh | Các vị trí còn lại thuộc khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 51, 52, 64, 210, 214 Tờ 16) - Phườ | Thửa 5 - Thửa 214 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446384 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 3, 4, 7, 10, 112, 93, 80, 69, 111, 75, | Thửa 196 - Thửa 256 | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446385 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 3, 4, 7, 10, 112, 93, 80, 69, 111, 75, | Thửa 196 - Thửa 256 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446386 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 3, 4, 7, 10, 112, 93, 80, 69, 111, 75, | Thửa 196 - Thửa 256 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446387 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 6, 28, 29, 255, 209, 193, 201, 200, 187, 218, | Thửa 209 - Thửa 181 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446388 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 6, 28, 29, 255, 209, 193, 201, 200, 187, 218, | Thửa 209 - Thửa 181 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446389 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 6, 28, 29, 255, 209, 193, 201, 200, 187, 218, | Thửa 209 - Thửa 181 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446390 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 47, 58, 59, 70, 71, 81 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Đường Đốc Thiết - Thửa 81 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446391 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 47, 58, 59, 70, 71, 81 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Đường Đốc Thiết - Thửa 81 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446392 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 47, 58, 59, 70, 71, 81 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Đường Đốc Thiết - Thửa 81 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446393 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 228, 190, 191 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Thửa 228 - Thửa 191 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446394 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 228, 190, 191 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Thửa 228 - Thửa 191 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446395 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 228, 190, 191 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Thửa 228 - Thửa 191 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446396 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 142, 134, 143, 152, 153, 154, 168, 160, 169, 176, 215, 186, | Đường Đốc Thiết - Thửa 252 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446397 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 142, 134, 143, 152, 153, 154, 168, 160, 169, 176, 215, 186, | Đường Đốc Thiết - Thửa 252 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446398 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 142, 134, 143, 152, 153, 154, 168, 160, 169, 176, 215, 186, | Đường Đốc Thiết - Thửa 252 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446399 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 151, 234, 235, 236, 240, 237, 238 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Đường Đốc Thiết - Thửa 238 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446400 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 151, 234, 235, 236, 240, 237, 238 Tờ 16) - Phường Hưng Bình | Đường Đốc Thiết - Thửa 238 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |