Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446361 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 122, 112, 113, 114, 106, 90, 193, 197, 2 | Thửa 122 - Thửa 197 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446362 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 122, 112, 113, 114, 106, 90, 193, 197, 2 | Thửa 122 - Thửa 197 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446363 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Quang Tiến (Thửa 1, 11, 167 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 167 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446364 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Quang Tiến (Thửa 1, 11, 167 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 167 | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446365 | Thành phố Vinh | Đường Đốc Thiết - Khối Quang Tiến (Thửa 1, 11, 167 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 167 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446366 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Quang Tiến + Vinh Quang (Thửa 22, 31, 41, 47, 61, 79, 86, 162, 93, 111, | Thửa 22 - Thửa 205 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446367 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Quang Tiến + Vinh Quang (Thửa 22, 31, 41, 47, 61, 79, 86, 162, 93, 111, | Thửa 22 - Thửa 205 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446368 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Quang Tiến + Vinh Quang (Thửa 22, 31, 41, 47, 61, 79, 86, 162, 93, 111, | Thửa 22 - Thửa 205 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446369 | Thành phố Vinh | Đường Ngô Tuân - Khối Quang Tiến (Thửa 141, 151 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446370 | Thành phố Vinh | Đường Ngô Tuân - Khối Quang Tiến (Thửa 141, 151 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446371 | Thành phố Vinh | Đường Ngô Tuân - Khối Quang Tiến (Thửa 141, 151 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446372 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, Vinh Quang các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 59, 168, 65, 70, 77, 84, 191, | Thửa 59 - Thửa 210 | 27.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446373 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, Vinh Quang các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 59, 168, 65, 70, 77, 84, 191, | Thửa 59 - Thửa 210 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446374 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, Vinh Quang các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 59, 168, 65, 70, 77, 84, 191, | Thửa 59 - Thửa 210 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446375 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 99, 107, 115, 128, 161, 166, | Thửa 99 - Thửa 194 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446376 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 99, 107, 115, 128, 161, 166, | Thửa 99 - Thửa 194 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446377 | Thành phố Vinh | Đường khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 99, 107, 115, 128, 161, 166, | Thửa 99 - Thửa 194 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446378 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 30, 40, 189, 190, 60, 71, 45, 185, 46, 52, 66, 78, 85, | Thửa 30 - Thửa 209 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446379 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 30, 40, 189, 190, 60, 71, 45, 185, 46, 52, 66, 78, 85, | Thửa 30 - Thửa 209 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446380 | Thành phố Vinh | Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 30, 40, 189, 190, 60, 71, 45, 185, 46, 52, 66, 78, 85, | Thửa 30 - Thửa 209 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |