Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446341 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối K.20 (Thửa 66, 77, 78 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 66 - Thửa 78 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446342 | Thành phố Vinh | Đường K.20 - Khối Yên Phúc A (Thửa 150, 151, 152, 156, 157, 158, 162 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 1153 - Thửa 214 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446343 | Thành phố Vinh | Đường K.20 - Khối Yên Phúc A (Thửa 150, 151, 152, 156, 157, 158, 162 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 1153 - Thửa 214 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446344 | Thành phố Vinh | Đường K.20 - Khối Yên Phúc A (Thửa 150, 151, 152, 156, 157, 158, 162 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 1153 - Thửa 214 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446345 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 161 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446346 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 161 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446347 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 161 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446348 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối K.20 (Thửa 79, 75, 92 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 79 - Thửa 92 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446349 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối K.20 (Thửa 79, 75, 92 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 79 - Thửa 92 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446350 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối K.20 (Thửa 79, 75, 92 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 79 - Thửa 92 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446351 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 41, 42, 52, 53 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446352 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 41, 42, 52, 53 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446353 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 41, 42, 52, 53 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446354 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 46, 84, 36, 32, 29, 30, 26, 14, 11, 4, 21, 81, 38, 37, 39, 4 | Thửa 46 - Thửa 101 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446355 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 46, 84, 36, 32, 29, 30, 26, 14, 11, 4, 21, 81, 38, 37, 39, 4 | Thửa 46 - Thửa 101 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446356 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 46, 84, 36, 32, 29, 30, 26, 14, 11, 4, 21, 81, 38, 37, 39, 4 | Thửa 46 - Thửa 101 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446357 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Quang Tiến (Thửa 127133 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 127 - Thửa 133 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446358 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Quang Tiến (Thửa 127133 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 127 - Thửa 133 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446359 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Quang Tiến (Thửa 127133 Tờ 17) - Phường Hưng Bình | Thửa 127 - Thửa 133 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446360 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 122, 112, 113, 114, 106, 90, 193, 197, 2 | Thửa 122 - Thửa 197 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |