Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446321 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 1, 10, 19, 29, 41, 42, 53, 65, 66, 88, 89, 101, 117, 1 | Thửa 1 - Thửa 214 | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446322 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 1, 10, 19, 29, 41, 42, 53, 65, 66, 88, 89, 101, 117, 1 | Thửa 1 - Thửa 214 | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446323 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 1, 10, 19, 29, 41, 42, 53, 65, 66, 88, 89, 101, 117, 1 | Thửa 1 - Thửa 214 | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446324 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 87, 18, 17, 85, 23, 33, 83, 25, 74, 91, 76, 61, 55, 68, 69, 70, 86, | Thửa 87 - Thửa 100 | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446325 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 87, 18, 17, 85, 23, 33, 83, 25, 74, 91, 76, 61, 55, 68, 69, 70, 86, | Thửa 87 - Thửa 100 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446326 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 87, 18, 17, 85, 23, 33, 83, 25, 74, 91, 76, 61, 55, 68, 69, 70, 86, | Thửa 87 - Thửa 100 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446327 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 3, 31, 82, 98 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 98 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446328 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 3, 31, 82, 98 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 98 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446329 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 3, 31, 82, 98 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 98 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446330 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 105, 73, 107, 109, 111, 112, 113, 114 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 105, Thửa 73 - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446331 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 105, 73, 107, 109, 111, 112, 113, 114 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 105, Thửa 73 - | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446332 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 105, 73, 107, 109, 111, 112, 113, 114 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 105, Thửa 73 - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446333 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 121, 122, 93 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 121 - Thửa 93 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446334 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 121, 122, 93 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 121 - Thửa 93 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446335 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 121, 122, 93 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 121 - Thửa 93 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446336 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 34, 27, 19, 7, 8, 9, 24, 28, 35, 16, 90, 102, 104 Tờ 18) - Phường Hư | Thửa 34 - Thửa 104 | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446337 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 34, 27, 19, 7, 8, 9, 24, 28, 35, 16, 90, 102, 104 Tờ 18) - Phường Hư | Thửa 34 - Thửa 104 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446338 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 34, 27, 19, 7, 8, 9, 24, 28, 35, 16, 90, 102, 104 Tờ 18) - Phường Hư | Thửa 34 - Thửa 104 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446339 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối K.20 (Thửa 66, 77, 78 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 66 - Thửa 78 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446340 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối K.20 (Thửa 66, 77, 78 Tờ 18) - Phường Hưng Bình | Thửa 66 - Thửa 78 | 4.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |