Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446301 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối 18 (Thửa 1, 2, 6, 10, 13, 12, 18, 24, 29, 49 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 01 - Thửa 49 | 29.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446302 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối 18 (Thửa 1, 2, 6, 10, 13, 12, 18, 24, 29, 49 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 01 - Thửa 49 | 53.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446303 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối 20 + Yên Phúc A (Thửa 9, 18, 17, 27, 26, 208, 211 Tờ 19) - Phường Hưng | Thửa 9 - Thửa 211 | 27.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446304 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối 20 + Yên Phúc A (Thửa 9, 18, 17, 27, 26, 208, 211 Tờ 19) - Phường Hưng | Thửa 9 - Thửa 211 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446305 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối 20 + Yên Phúc A (Thửa 9, 18, 17, 27, 26, 208, 211 Tờ 19) - Phường Hưng | Thửa 9 - Thửa 211 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446306 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 40, 39, 38, 50, 62, 74, 63, 51, 52, 75, 100, 85, 86, 99, | Thửa 40 - Thửa 207 | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446307 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 40, 39, 38, 50, 62, 74, 63, 51, 52, 75, 100, 85, 86, 99, | Thửa 40 - Thửa 207 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446308 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 40, 39, 38, 50, 62, 74, 63, 51, 52, 75, 100, 85, 86, 99, | Thửa 40 - Thửa 207 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446309 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 178, 185, 190, 108, 116, 87, 76, 77, 78, 64, 209, 210, 2 | Thửa 178 - Thửa 213 | 26.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446310 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 178, 185, 190, 108, 116, 87, 76, 77, 78, 64, 209, 210, 2 | Thửa 178 - Thửa 213 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446311 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 178, 185, 190, 108, 116, 87, 76, 77, 78, 64, 209, 210, 2 | Thửa 178 - Thửa 213 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446312 | Thành phố Vinh | Đường Lý Thường Kiệt - Khối Yên Phúc A (Thửa 350, 351, 352, 353 Tờ 19) - Phường Hưng Bình | Thửa 350 - Thửa 353 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446313 | Thành phố Vinh | Đường Lý Thường Kiệt - Khối Yên Phúc A (Thửa 350, 351, 352, 353 Tờ 19) - Phường Hưng Bình | Thửa 350 - Thửa 353 | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446314 | Thành phố Vinh | Đường Lý Thường Kiệt - Khối Yên Phúc A (Thửa 350, 351, 352, 353 Tờ 19) - Phường Hưng Bình | Thửa 350 - Thửa 353 | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446315 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 321, 322, 223, 226, 227, 228, 232, 233, 235, 236, 239, 2 | Thửa 322 - Thửa 348 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446316 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 321, 322, 223, 226, 227, 228, 232, 233, 235, 236, 239, 2 | Thửa 322 - Thửa 348 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446317 | Thành phố Vinh | Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 321, 322, 223, 226, 227, 228, 232, 233, 235, 236, 239, 2 | Thửa 322 - Thửa 348 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446318 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 319, 320, 324, 325, 329, 330, 331, 337, 338, 344, 345, 349 | Thửa 319 - Thửa 349 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446319 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 319, 320, 324, 325, 329, 330, 331, 337, 338, 344, 345, 349 | Thửa 319 - Thửa 349 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446320 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 319, 320, 324, 325, 329, 330, 331, 337, 338, 344, 345, 349 | Thửa 319 - Thửa 349 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |