Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446281 | Thành phố Vinh | Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên (Thửa 144, 145, 136, 135, 125, 126, 127, 116, 108, 109, 98, 99 | Thửa 144 - Đường Lý Thường Kiệt (quy hoạch) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446282 | Thành phố Vinh | Khối 18, các vị trí còn lại - Khối 18 (Thửa 43, 46, 47, 53, 59, 52, 45, 57, 58, 60, 22, 21, 70, 71, | Thửa 43 - Thửa 21 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446283 | Thành phố Vinh | Khối 18, các vị trí còn lại - Khối 18 (Thửa 43, 46, 47, 53, 59, 52, 45, 57, 58, 60, 22, 21, 70, 71, | Thửa 43 - Thửa 21 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446284 | Thành phố Vinh | Khối 18, các vị trí còn lại - Khối 18 (Thửa 43, 46, 47, 53, 59, 52, 45, 57, 58, 60, 22, 21, 70, 71, | Thửa 43 - Thửa 21 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446285 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 64, 25, 26, 27, 28 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 64 - Thửa 28 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446286 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 64, 25, 26, 27, 28 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 64 - Thửa 28 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446287 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 64, 25, 26, 27, 28 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 64 - Thửa 28 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446288 | Thành phố Vinh | Đường khối 18, Tân Yên - Khối 18 (Thửa 40, 48, 54, 55, 8, 9, 65, 23 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Đường Võ Nguyên Hiến - Thửa 55 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446289 | Thành phố Vinh | Đường khối 18, Tân Yên - Khối 18 (Thửa 40, 48, 54, 55, 8, 9, 65, 23 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Đường Võ Nguyên Hiến - Thửa 55 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446290 | Thành phố Vinh | Đường khối 18, Tân Yên - Khối 18 (Thửa 40, 48, 54, 55, 8, 9, 65, 23 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Đường Võ Nguyên Hiến - Thửa 55 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446291 | Thành phố Vinh | Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên + 18 (Thửa 42, 36, 37, 38, 39, 35, 33, 34, 68, 69 31, 32, 56, | Đường Lê Lợi - Thửa 30 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446292 | Thành phố Vinh | Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên + 18 (Thửa 42, 36, 37, 38, 39, 35, 33, 34, 68, 69 31, 32, 56, | Đường Lê Lợi - Thửa 30 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446293 | Thành phố Vinh | Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên + 18 (Thửa 42, 36, 37, 38, 39, 35, 33, 34, 68, 69 31, 32, 56, | Đường Lê Lợi - Thửa 30 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446294 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 5 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 5 - | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446295 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 5 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 5 - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446296 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 5 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 5 - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446297 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 14, 15, 11, 7, 63, 62, 19, 20, 3, 4 16, 17, 67 Tờ 22) - Phư | Đường Lê Lợi - Thửa 67 | 27.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446298 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 14, 15, 11, 7, 63, 62, 19, 20, 3, 4 16, 17, 67 Tờ 22) - Phư | Đường Lê Lợi - Thửa 67 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446299 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 14, 15, 11, 7, 63, 62, 19, 20, 3, 4 16, 17, 67 Tờ 22) - Phư | Đường Lê Lợi - Thửa 67 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446300 | Thành phố Vinh | Đường Lê Lợi - Khối 18 (Thửa 1, 2, 6, 10, 13, 12, 18, 24, 29, 49 Tờ 22) - Phường Hưng Bình | Thửa 01 - Thửa 49 | 26.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |