Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446261 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 84, 92, 101, 93, 129, 102, 113, 130, 120, 141, 142, 212, | Thửa 84 - Thửa 100 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446262 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 84, 92, 101, 93, 129, 102, 113, 130, 120, 141, 142, 212, | Thửa 84 - Thửa 100 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446263 | Thành phố Vinh | Đường khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 84, 92, 101, 93, 129, 102, 113, 130, 120, 141, 142, 212, | Thửa 84 - Thửa 100 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446264 | Thành phố Vinh | Khối 18+Khối Tân Tiến, các vị trí còn lại - Khối 19+18 Tân Tiến (Thửa 154, 163, 162, 172, 173, 18 | Thửa 154 - Thửa 178 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446265 | Thành phố Vinh | Khối 18+Khối Tân Tiến, các vị trí còn lại - Khối 19+18 Tân Tiến (Thửa 154, 163, 162, 172, 173, 18 | Thửa 154 - Thửa 178 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446266 | Thành phố Vinh | Khối 18+Khối Tân Tiến, các vị trí còn lại - Khối 19+18 Tân Tiến (Thửa 154, 163, 162, 172, 173, 18 | Thửa 154 - Thửa 178 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446267 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 31, 41, 42, 46, 47, 58, 59, 203, 52, 67, 80, 2 | Thửa 31 - Thửa 80 | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446268 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 31, 41, 42, 46, 47, 58, 59, 203, 52, 67, 80, 2 | Thửa 31 - Thửa 80 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446269 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 31, 41, 42, 46, 47, 58, 59, 203, 52, 67, 80, 2 | Thửa 31 - Thửa 80 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446270 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, Tân Tiến, 18, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên, 19 Tân Tiến (Thửa 115, 72, 66, 51, | Thửa 115 - Thửa 51 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446271 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, Tân Tiến, 18, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên, 19 Tân Tiến (Thửa 115, 72, 66, 51, | Thửa 115 - Thửa 51 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446272 | Thành phố Vinh | Khối Tân Yên, Tân Tiến, 18, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên, 19 Tân Tiến (Thửa 115, 72, 66, 51, | Thửa 115 - Thửa 51 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446273 | Thành phố Vinh | Đường Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 21, 22, 208, 1, 6, 33, Tờ 23) - Phường Hưng Bình | Thửa 21 - Thửa 33 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446274 | Thành phố Vinh | Đường Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 21, 22, 208, 1, 6, 33, Tờ 23) - Phường Hưng Bình | Thửa 21 - Thửa 33 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446275 | Thành phố Vinh | Đường Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 21, 22, 208, 1, 6, 33, Tờ 23) - Phường Hưng Bình | Thửa 21 - Thửa 33 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446276 | Thành phố Vinh | Đường Tân Yên, khối 18, Tân Tiến - Khối Tân Yên (Thửa 12, 13, 23, 30, 32, 40, 45, 57, 63, 64, 65, | Thửa 30 (nhà ông Dương) - Thửa 214 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446277 | Thành phố Vinh | Đường Tân Yên, khối 18, Tân Tiến - Khối Tân Yên (Thửa 12, 13, 23, 30, 32, 40, 45, 57, 63, 64, 65, | Thửa 30 (nhà ông Dương) - Thửa 214 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446278 | Thành phố Vinh | Đường Tân Yên, khối 18, Tân Tiến - Khối Tân Yên (Thửa 12, 13, 23, 30, 32, 40, 45, 57, 63, 64, 65, | Thửa 30 (nhà ông Dương) - Thửa 214 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446279 | Thành phố Vinh | Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên (Thửa 144, 145, 136, 135, 125, 126, 127, 116, 108, 109, 98, 99 | Thửa 144 - Đường Lý Thường Kiệt (quy hoạch) | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446280 | Thành phố Vinh | Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên (Thửa 144, 145, 136, 135, 125, 126, 127, 116, 108, 109, 98, 99 | Thửa 144 - Đường Lý Thường Kiệt (quy hoạch) | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |