Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446201 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 46, 47, 48, 49, 58, 63, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thửa 206 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446202 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 46, 47, 48, 49, 58, 63, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thửa 206 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446203 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 46, 47, 48, 49, 58, 63, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thửa 206 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446204 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối 20 + 22 (Thửa 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, | Khu tập thể Trung đoàn 682 - Thửa 1 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446205 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối 20 + 22 (Thửa 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, | Khu tập thể Trung đoàn 682 - Thửa 1 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446206 | Thành phố Vinh | Đường Khối 20 - Khối 20 + 22 (Thửa 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, | Khu tập thể Trung đoàn 682 - Thửa 1 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446207 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 3 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Trường mầm non (Cũ) - Trung đoàn 682 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446208 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 3 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Trường mầm non (Cũ) - Trung đoàn 682 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446209 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 3 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Trường mầm non (Cũ) - Trung đoàn 682 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446210 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 16, 10 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 10 - Thửa 16 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446211 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 16, 10 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 10 - Thửa 16 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446212 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 16, 10 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 10 - Thửa 16 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446213 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 2, 4, 17, 31, 30, 18, 5, 6 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Trường TH CS Hưng Bình - Thửa 6 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446214 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 2, 4, 17, 31, 30, 18, 5, 6 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Trường TH CS Hưng Bình - Thửa 6 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446215 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 2, 4, 17, 31, 30, 18, 5, 6 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Trường TH CS Hưng Bình - Thửa 6 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446216 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 32 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 32 (2 mặt đường) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446217 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 32 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 32 (2 mặt đường) - | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446218 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 32 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 32 (2 mặt đường) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446219 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 237, 239, 240, 242, 243 Tờ 24) - Phường Hưng Bình | Thửa 237 - Thửa 250 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446220 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 237, 239, 240, 242, 243 Tờ 24) - Phường Hưng Bình | Thửa 237 - Thửa 250 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |