Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446221 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 237, 239, 240, 242, 243 Tờ 24) - Phường Hưng Bình | Thửa 237 - Thửa 250 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446222 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 236, 238, 241, 244, 245, 246, 247, 248, 251, 252, 261 Tờ 24) - Phường | Thửa 236 - Thửa 261 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446223 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 236, 238, 241, 244, 245, 246, 247, 248, 251, 252, 261 Tờ 24) - Phường | Thửa 236 - Thửa 261 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446224 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 236, 238, 241, 244, 245, 246, 247, 248, 251, 252, 261 Tờ 24) - Phường | Thửa 236 - Thửa 261 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446225 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19, Quang Tiến (Thửa 258, 183, 176, 196, 266, 159, 225, 226, 227, 228, 90, | Thửa 258 - Thửa 94 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446226 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19, Quang Tiến (Thửa 258, 183, 176, 196, 266, 159, 225, 226, 227, 228, 90, | Thửa 258 - Thửa 94 | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446227 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19, Quang Tiến (Thửa 258, 183, 176, 196, 266, 159, 225, 226, 227, 228, 90, | Thửa 258 - Thửa 94 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446228 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 160, 136, 208, 216, 224, 229, 102, 83 Tờ 24) - Phường Hưng Bình | Thửa 160 - Thửa 83 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446229 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 160, 136, 208, 216, 224, 229, 102, 83 Tờ 24) - Phường Hưng Bình | Thửa 160 - Thửa 83 | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446230 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 160, 136, 208, 216, 224, 229, 102, 83 Tờ 24) - Phường Hưng Bình | Thửa 160 - Thửa 83 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446231 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 27, 34, 38, 39, 190, 191, 201, 53, 60, 6 | Thửa 18 - Thửa 79 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446232 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 27, 34, 38, 39, 190, 191, 201, 53, 60, 6 | Thửa 18 - Thửa 79 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446233 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 27, 34, 38, 39, 190, 191, 201, 53, 60, 6 | Thửa 18 - Thửa 79 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446234 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến + Tân Tiến (Thửa 2, 6, 7, 9, 13, 18, 20, 24, | Thửa 6 - Thửa 235 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446235 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến + Tân Tiến (Thửa 2, 6, 7, 9, 13, 18, 20, 24, | Thửa 6 - Thửa 235 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446236 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến + Tân Tiến (Thửa 2, 6, 7, 9, 13, 18, 20, 24, | Thửa 6 - Thửa 235 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446237 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, 19, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến 19 Tân Tiến (Thửa 195, 198, 14, 4, 5, 6 | Thửa 2 - Thửa 63 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446238 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, 19, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến 19 Tân Tiến (Thửa 195, 198, 14, 4, 5, 6 | Thửa 2 - Thửa 63 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446239 | Thành phố Vinh | Khối Quang Tiến, 19, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến 19 Tân Tiến (Thửa 195, 198, 14, 4, 5, 6 | Thửa 2 - Thửa 63 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446240 | Thành phố Vinh | Khối Tân Tiến- các vị trí còn lại - Khối Tân Tiến (Thửa 166, 122, 143, 265 Tờ 24) - Phường Hưng Bình | Thửa 166 - Thửa 265 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |