Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446181 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 39, 38, 37, 36, 35, 32, 33, 30, 25, 24, 22, 46, 69, 72, 73, 89, | Đường Kim Đồng - Thửa 168 | 18.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446182 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 39, 38, 37, 36, 35, 32, 33, 30, 25, 24, 22, 46, 69, 72, 73, 89, | Đường Kim Đồng - Thửa 168 | 34.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446183 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, | Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446184 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, | Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446185 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, | Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446186 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22+19 (Thửa 43, 54, 53, 52, 70, 71, 69, 81, 121, 140, 142, 141, 144, 14 | Thửa 43 - Thửa 207 | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446187 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22+19 (Thửa 43, 54, 53, 52, 70, 71, 69, 81, 121, 140, 142, 141, 144, 14 | Thửa 43 - Thửa 207 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446188 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22+19 (Thửa 43, 54, 53, 52, 70, 71, 69, 81, 121, 140, 142, 141, 144, 14 | Thửa 43 - Thửa 207 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446189 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 28, 44, 89, 116, 171, 174, 170, 208 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Đường Kim Đồng - Thửa 170 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446190 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 28, 44, 89, 116, 171, 174, 170, 208 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Đường Kim Đồng - Thửa 170 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446191 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 28, 44, 89, 116, 171, 174, 170, 208 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Đường Kim Đồng - Thửa 170 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446192 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 118, 130, 131, 132, 133, 134, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 194, 193, | Thửa 118 - Thửa 187 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446193 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 118, 130, 131, 132, 133, 134, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 194, 193, | Thửa 118 - Thửa 187 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446194 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 118, 130, 131, 132, 133, 134, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 194, 193, | Thửa 118 - Thửa 187 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446195 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 45, 57, 56, 55, 74, 73, 72, 83, 82, 77, 76, 75, 84, 60, 59, 78, 86, 85 | Từ thửa 45 - Thửa 109 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446196 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 45, 57, 56, 55, 74, 73, 72, 83, 82, 77, 76, 75, 84, 60, 59, 78, 86, 85 | Từ thửa 45 - Thửa 109 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446197 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 45, 57, 56, 55, 74, 73, 72, 83, 82, 77, 76, 75, 84, 60, 59, 78, 86, 85 | Từ thửa 45 - Thửa 109 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446198 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 50, 51, 206, 62 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 50 - Thửa 62 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446199 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 50, 51, 206, 62 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 50 - Thửa 62 | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446200 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 50, 51, 206, 62 Tờ 25) - Phường Hưng Bình | Thửa 50 - Thửa 62 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |