Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446161 | Thành phố Vinh | Đường QH 8 m - Khối 23 (Thửa 282, 283, 284, 287, 288, 289 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 282 - Thửa 289 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446162 | Thành phố Vinh | Đường QH 12 m - Khối 23 (Thửa 272, 274, 277, 278, 281 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 272 - Thửa 281 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446163 | Thành phố Vinh | Đường QH 12 m - Khối 23 (Thửa 272, 274, 277, 278, 281 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 272 - Thửa 281 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446164 | Thành phố Vinh | Đường QH 12 m - Khối 23 (Thửa 272, 274, 277, 278, 281 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 272 - Thửa 281 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446165 | Thành phố Vinh | Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 273, 276, 275, 279, 280, 285, 290 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 273 - Thửa 290 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446166 | Thành phố Vinh | Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 273, 276, 275, 279, 280, 285, 290 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 273 - Thửa 290 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446167 | Thành phố Vinh | Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 273, 276, 275, 279, 280, 285, 290 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 273 - Thửa 290 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446168 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 291, 292, 293 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 291 - Thửa 293 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446169 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 291, 292, 293 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 291 - Thửa 293 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446170 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 291, 292, 293 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 291 - Thửa 293 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446171 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 42, 47, 56, 43 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 42 - Thửa 43 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446172 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 42, 47, 56, 43 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 42 - Thửa 43 | 7.425.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446173 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 42, 47, 56, 43 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 42 - Thửa 43 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446174 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 44, 1 | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thửa 169 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446175 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 44, 1 | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thửa 169 | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446176 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 44, 1 | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thửa 169 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446177 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A + 23 (Thửa 45, 41 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa bám hai đường - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446178 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A + 23 (Thửa 45, 41 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa bám hai đường - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446179 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A + 23 (Thửa 45, 41 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa bám hai đường - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446180 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 39, 38, 37, 36, 35, 32, 33, 30, 25, 24, 22, 46, 69, 72, 73, 89, | Đường Kim Đồng - Thửa 168 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |