Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446141 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 154, | Thửa 128 - Thửa 127 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446142 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 154, | Thửa 128 - Thửa 127 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446143 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 154, | Thửa 128 - Thửa 127 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446144 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 106, 105, 162, 103, 104, 102, 101, 100, 99 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 106 - Thửa 99 | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446145 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 106, 105, 162, 103, 104, 102, 101, 100, 99 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 106 - Thửa 99 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446146 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 106, 105, 162, 103, 104, 102, 101, 100, 99 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 106 - Thửa 99 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446147 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 6, 10, 11, 151, 21, 29, 12, 151, 159, 172, 173 Tờ 26) - | Thửa 6 - Thửa 159 | 23.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446148 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 6, 10, 11, 151, 21, 29, 12, 151, 159, 172, 173 Tờ 26) - | Thửa 6 - Thửa 159 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446149 | Thành phố Vinh | Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 6, 10, 11, 151, 21, 29, 12, 151, 159, 172, 173 Tờ 26) - | Thửa 6 - Thửa 159 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446150 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 163, 165, 152, 109, 110, 111, 112, | Đường Hồ Sỹ Dương - Thửa 156 | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446151 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 163, 165, 152, 109, 110, 111, 112, | Đường Hồ Sỹ Dương - Thửa 156 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446152 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 163, 165, 152, 109, 110, 111, 112, | Đường Hồ Sỹ Dương - Thửa 156 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446153 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 91, 92, 97, 98, 138, 140 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 91 - Thửa 140 | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446154 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 91, 92, 97, 98, 138, 140 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 91 - Thửa 140 | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446155 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 91, 92, 97, 98, 138, 140 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 91 - Thửa 140 | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446156 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 57, 70, 71, 79, 108, 126, 78, 164, 77, 96, 107, 160, 125, 124 | Đường Kim Đồng - Nhà ông Nguyễn Văn Thanh | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446157 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 57, 70, 71, 79, 108, 126, 78, 164, 77, 96, 107, 160, 125, 124 | Đường Kim Đồng - Nhà ông Nguyễn Văn Thanh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446158 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 57, 70, 71, 79, 108, 126, 78, 164, 77, 96, 107, 160, 125, 124 | Đường Kim Đồng - Nhà ông Nguyễn Văn Thanh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446159 | Thành phố Vinh | Đường QH 8 m - Khối 23 (Thửa 282, 283, 284, 287, 288, 289 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 282 - Thửa 289 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446160 | Thành phố Vinh | Đường QH 8 m - Khối 23 (Thửa 282, 283, 284, 287, 288, 289 Tờ 26) - Phường Hưng Bình | Thửa 282 - Thửa 289 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |