Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446121 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 111116119 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 111 - Thửa 116 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446122 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 111116119 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 111 - Thửa 116 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446123 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 18 (Thửa 7, 2, 1 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 7 - Thửa 1 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446124 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 18 (Thửa 7, 2, 1 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 7 - Thửa 1 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446125 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 18 (Thửa 7, 2, 1 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 7 - Thửa 1 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446126 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 21, 13, 10, 22.24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31 Tờ 29) - Phường Hưng Bìn | Thửa 21 - Thửa 24 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446127 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 21, 13, 10, 22.24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31 Tờ 29) - Phường Hưng Bìn | Thửa 21 - Thửa 24 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446128 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 21, 13, 10, 22.24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31 Tờ 29) - Phường Hưng Bìn | Thửa 21 - Thửa 24 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446129 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 9, 11, 17, 18, 19 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 9 - Thửa 19 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446130 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 9, 11, 17, 18, 19 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 9 - Thửa 19 | 28.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446131 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 9, 11, 17, 18, 19 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 9 - Thửa 19 | 52.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446132 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 6, 4, 5, 12, 14, 15, 20, 16 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 6 - Thửa 16 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446133 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 6, 4, 5, 12, 14, 15, 20, 16 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 6 - Thửa 16 | 27.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446134 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 6, 4, 5, 12, 14, 15, 20, 16 Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Thửa 6 - Thửa 16 | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446135 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 3 (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Lô bám 2 mặt đường Lê Lợi + M.Khai - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446136 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 3 (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Lô bám 2 mặt đường Lê Lợi + M.Khai - | 30.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446137 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 3 (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Hưng Bình | Lô bám 2 mặt đường Lê Lợi + M.Khai - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446138 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 58, 67, 68, 77, 78, 86, 93, 99, 104, 105, 107 Tờ 27) - Phường Hư | Thửa 58 - Thửa 104 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446139 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 58, 67, 68, 77, 78, 86, 93, 99, 104, 105, 107 Tờ 27) - Phường Hư | Thửa 58 - Thửa 104 | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446140 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 58, 67, 68, 77, 78, 86, 93, 99, 104, 105, 107 Tờ 27) - Phường Hư | Thửa 58 - Thửa 104 | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |