Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446101 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 114, 135, 152 (20m bám đường) Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa bám 2 mặt đường Minh Khai - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446102 | Thành phố Vinh | Đường nội khối - Khối 18 (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | thửa 181 - thửa 186 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446103 | Thành phố Vinh | Đường nội khối - Khối 18 (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | thửa 181 - thửa 186 | 8.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446104 | Thành phố Vinh | Đường nội khối - Khối 18 (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | thửa 181 - thửa 186 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446105 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 180 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | 180 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446106 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 180 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | 180 - | 28.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446107 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 180 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | 180 - | 52.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446108 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 97, 98, 105, 106, 177, 178, 179 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 97 - Thửa 179 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446109 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 97, 98, 105, 106, 177, 178, 179 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 97 - Thửa 179 | 27.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446110 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 97, 98, 105, 106, 177, 178, 179 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 97 - Thửa 179 | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446111 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 117, 115, 112, 109, 110, 137, 101, 102, 103, 104, 95, 96, 87, 113, 15 | Đường Lê Hồng Phong - Thửa 151 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446112 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 117, 115, 112, 109, 110, 137, 101, 102, 103, 104, 95, 96, 87, 113, 15 | Đường Lê Hồng Phong - Thửa 151 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446113 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 117, 115, 112, 109, 110, 137, 101, 102, 103, 104, 95, 96, 87, 113, 15 | Đường Lê Hồng Phong - Thửa 151 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446114 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 118 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 118 (Thửa bám 2 mặt đường) - | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446115 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 118 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 118 (Thửa bám 2 mặt đường) - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446116 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 118 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 118 (Thửa bám 2 mặt đường) - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446117 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 136, 134, 133, 132, 30, 129, | Đường Minh Khai - XN2-CT2 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446118 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 136, 134, 133, 132, 30, 129, | Đường Minh Khai - XN2-CT2 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446119 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 136, 134, 133, 132, 30, 129, | Đường Minh Khai - XN2-CT2 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446120 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 111116119 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 111 - Thửa 116 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |