Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446081 | Thành phố Vinh | Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 3, 4, 36, 25, 26, 17, 18, 5, 2, 141, 107, 99, 91, 90, 83, 76, 75, | Thửa 3 - Thửa 57 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446082 | Thành phố Vinh | Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 3, 4, 36, 25, 26, 17, 18, 5, 2, 141, 107, 99, 91, 90, 83, 76, 75, | Thửa 3 - Thửa 57 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446083 | Thành phố Vinh | Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 3, 4, 36, 25, 26, 17, 18, 5, 2, 141, 107, 99, 91, 90, 83, 76, 75, | Thửa 3 - Thửa 57 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446084 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 1, 12, 13, 14, 35, 44, 55, 56, 65, 66, 67, 74, 89, 239, 240, 245, 246 | Thửa 1 - Thửa 89 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446085 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 1, 12, 13, 14, 35, 44, 55, 56, 65, 66, 67, 74, 89, 239, 240, 245, 246 | Thửa 1 - Thửa 89 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446086 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 1, 12, 13, 14, 35, 44, 55, 56, 65, 66, 67, 74, 89, 239, 240, 245, 246 | Thửa 1 - Thửa 89 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446087 | Thành phố Vinh | Các thửa góc của đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 34, 23, 32, 16, 24 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 34 - Thửa 24 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446088 | Thành phố Vinh | Các thửa góc của đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 34, 23, 32, 16, 24 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 34 - Thửa 24 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446089 | Thành phố Vinh | Các thửa góc của đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 34, 23, 32, 16, 24 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 34 - Thửa 24 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446090 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 88, 82, 138, 64, 54, 43, 22, 21, 33, 145 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 88 - Thửa 145 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446091 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 88, 82, 138, 64, 54, 43, 22, 21, 33, 145 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 88 - Thửa 145 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446092 | Thành phố Vinh | Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 88, 82, 138, 64, 54, 43, 22, 21, 33, 145 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 88 - Thửa 145 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446093 | Thành phố Vinh | Các thửa góc của mặt đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 80, 41, 108, 53, 81, 72, 73, 117, 151, 243, 244 | Thửa 80 - Thửa 151 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446094 | Thành phố Vinh | Các thửa góc của mặt đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 80, 41, 108, 53, 81, 72, 73, 117, 151, 243, 244 | Thửa 80 - Thửa 151 | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446095 | Thành phố Vinh | Các thửa góc của mặt đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 80, 41, 108, 53, 81, 72, 73, 117, 151, 243, 244 | Thửa 80 - Thửa 151 | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446096 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 42, 52, 63, 86, 85, 94, 93, 100 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 42 - Thửa 100 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446097 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 42, 52, 63, 86, 85, 94, 93, 100 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 42 - Thửa 100 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446098 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 42, 52, 63, 86, 85, 94, 93, 100 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa 42 - Thửa 100 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446099 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 114, 135, 152 (20m bám đường) Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa bám 2 mặt đường Minh Khai - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446100 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 114, 135, 152 (20m bám đường) Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Thửa bám 2 mặt đường Minh Khai - | 30.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |