Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446061 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, | Lô 11 - Lô 53 | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446062 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, | Lô 11 - Lô 53 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446063 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 215224225 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Lô 5 - Lô 38 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446064 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 215224225 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Lô 5 - Lô 38 | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446065 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 215224225 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Lô 5 - Lô 38 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446066 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 216, 127, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 229, | Lô 6 - Lô 37 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446067 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 216, 127, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 229, | Lô 6 - Lô 37 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446068 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 216, 127, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 229, | Lô 6 - Lô 37 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446069 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa Các lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ 30) - Phường Hưng Bì | lô 01 - Lô 04 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446070 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa Các lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ 30) - Phường Hưng Bì | lô 01 - Lô 04 | 3.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446071 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa Các lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ 30) - Phường Hưng Bì | lô 01 - Lô 04 | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446072 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 139, 9, 144, 19, 10, 11, 20, 30, 31, 40, 51, 154, 155, 156 | Thửa 139 - Thửa 156 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446073 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 139, 9, 144, 19, 10, 11, 20, 30, 31, 40, 51, 154, 155, 156 | Thửa 139 - Thửa 156 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446074 | Thành phố Vinh | Đường Khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 139, 9, 144, 19, 10, 11, 20, 30, 31, 40, 51, 154, 155, 156 | Thửa 139 - Thửa 156 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446075 | Thành phố Vinh | Đường Tân Tiến - Khối Tân Tiến + 18 (Thửa 6, 143, 7, 8, 27, 38, 28, 39, 50, 49, 60, 61, 71, 142, 62, | Thửa 6 - Thửa 29 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446076 | Thành phố Vinh | Đường Tân Tiến - Khối Tân Tiến + 18 (Thửa 6, 143, 7, 8, 27, 38, 28, 39, 50, 49, 60, 61, 71, 142, 62, | Thửa 6 - Thửa 29 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446077 | Thành phố Vinh | Đường Tân Tiến - Khối Tân Tiến + 18 (Thửa 6, 143, 7, 8, 27, 38, 28, 39, 50, 49, 60, 61, 71, 142, 62, | Thửa 6 - Thửa 29 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446078 | Thành phố Vinh | Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 92, 84, 77, 69, 140, 47, 59, 70, 78, 79, 37, 146, 46, 45, 58, 147, | Thửa 92 - Thửa 48 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446079 | Thành phố Vinh | Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 92, 84, 77, 69, 140, 47, 59, 70, 78, 79, 37, 146, 46, 45, 58, 147, | Thửa 92 - Thửa 48 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446080 | Thành phố Vinh | Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 92, 84, 77, 69, 140, 47, 59, 70, 78, 79, 37, 146, 46, 45, 58, 147, | Thửa 92 - Thửa 48 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |