Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446041 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 4, 3 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 4 - Thửa 3 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446042 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 49, 205, 14, 2, 21, 234, 238 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 49 - Thửa 238 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446043 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 49, 205, 14, 2, 21, 234, 238 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 49 - Thửa 238 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446044 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 49, 205, 14, 2, 21, 234, 238 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 49 - Thửa 238 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446045 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 115, 119, 118 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 115 - Thửa 118 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446046 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 115, 119, 118 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 115 - Thửa 118 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446047 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 115, 119, 118 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 115 - Thửa 118 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446048 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, | Thửa 177 - Thửa 222 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446049 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, | Thửa 177 - Thửa 222 | 4.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446050 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, | Thửa 177 - Thửa 222 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446051 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 237102188 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 237 - Thửa 188 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446052 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 237102188 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 237 - Thửa 188 | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446053 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 237102188 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 237 - Thửa 188 | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446054 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 189, 190, 191, 192, 193, | Thửa 103 - Thửa 116 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446055 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 189, 190, 191, 192, 193, | Thửa 103 - Thửa 116 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446056 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 189, 190, 191, 192, 193, | Thửa 103 - Thửa 116 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446057 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 201202 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Lô 54 - Lô 55 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446058 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 201202 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Lô 54 - Lô 55 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446059 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 201202 Tờ 30) - Phường Hưng Bình | Lô 54 - Lô 55 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446060 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, | Lô 11 - Lô 53 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |