Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446021 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 26, 69, 35, 34, 133, 148 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 26 - Thửa 34 | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446022 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 26, 69, 35, 34, 133, 148 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 26 - Thửa 34 | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446023 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 26, 69, 35, 34, 133, 148 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 26 - Thửa 34 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446024 | Thành phố Vinh | Đường Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 110, 126, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 132, Tờ 32) - Phường Hưng | Thửa 110 - Thửa 132 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446025 | Thành phố Vinh | Đường Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 110, 126, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 132, Tờ 32) - Phường Hưng | Thửa 110 - Thửa 132 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446026 | Thành phố Vinh | Đường Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 110, 126, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 132, Tờ 32) - Phường Hưng | Thửa 110 - Thửa 132 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446027 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 107, 108, | Thửa 113 - Thửa 108 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446028 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 107, 108, | Thửa 113 - Thửa 108 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446029 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 107, 108, | Thửa 113 - Thửa 108 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446030 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 120, 18, 19, 20, 11, 12, 13, 39, 48, 47, 46, 38, 37, 65, 236, 66, 67, | Thửa 120 - Thửa 229 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446031 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 120, 18, 19, 20, 11, 12, 13, 39, 48, 47, 46, 38, 37, 65, 236, 66, 67, | Thửa 120 - Thửa 229 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446032 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 120, 18, 19, 20, 11, 12, 13, 39, 48, 47, 46, 38, 37, 65, 236, 66, 67, | Thửa 120 - Thửa 229 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446033 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 142143144145 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 142 - Thửa 145 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446034 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 142143144145 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 142 - Thửa 145 | 7.975.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446035 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 142143144145 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 142 - Thửa 145 | 14.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446036 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 208, 207, 206, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 202, 32, 204, 203, | Thửa 208 - Thửa 239 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446037 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 208, 207, 206, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 202, 32, 204, 203, | Thửa 208 - Thửa 239 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446038 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 208, 207, 206, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 202, 32, 204, 203, | Thửa 208 - Thửa 239 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446039 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 4, 3 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 4 - Thửa 3 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446040 | Thành phố Vinh | Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 4, 3 Tờ 31) - Phường Hưng Bình | Thửa 4 - Thửa 3 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |