Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
446001 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 46 - Thửa 54 | 4.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446002 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 46 - Thửa 54 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446003 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 2 | Thửa 1 - Thửa 145 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446004 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 2 | Thửa 1 - Thửa 145 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446005 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 2 | Thửa 1 - Thửa 145 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446006 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 136, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 136 - Thửa 141 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446007 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 136, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 136 - Thửa 141 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446008 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 136, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 136 - Thửa 141 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446009 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 86, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 14999, 100, 135, 75, 146, | Thửa 86 - Thửa 72 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446010 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 86, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 14999, 100, 135, 75, 146, | Thửa 86 - Thửa 72 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446011 | Thành phố Vinh | Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 86, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 14999, 100, 135, 75, 146, | Thửa 86 - Thửa 72 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446012 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 6, 7, 14, 15, 16, 25, 45, 56, 55, 147 Tờ 32) - Phường Hưng Bìn | Thửa 6 - Thửa 147 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446013 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 6, 7, 14, 15, 16, 25, 45, 56, 55, 147 Tờ 32) - Phường Hưng Bìn | Thửa 6 - Thửa 147 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446014 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 6, 7, 14, 15, 16, 25, 45, 56, 55, 147 Tờ 32) - Phường Hưng Bìn | Thửa 6 - Thửa 147 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446015 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 57, 71, 70, 74, 84, 91, 103, 142, 143, 144, 105, 106, 102 Tờ 3 | Thửa 57 - Thửa 102 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446016 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 57, 71, 70, 74, 84, 91, 103, 142, 143, 144, 105, 106, 102 Tờ 3 | Thửa 57 - Thửa 102 | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446017 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 57, 71, 70, 74, 84, 91, 103, 142, 143, 144, 105, 106, 102 Tờ 3 | Thửa 57 - Thửa 102 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446018 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 58, 73, 85, 92, 101 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 58 - Thửa 101 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
446019 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 58, 73, 85, 92, 101 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 58 - Thửa 101 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
446020 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 58, 73, 85, 92, 101 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 58 - Thửa 101 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |